chăm sóc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng ta có thể chăm sóc tình trạng thiêng liêng của mình bằng hai cách chính.

(Colossians 1:9, 10) We can take care of our spiritual appearance in two main ways.

jw2019

Ba cần phải khỏe hơn để có thể chăm sóc cho con.

I need to be stronger so I can take care of you.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi rất hân hạnh được chăm sóc con ngựa của anh.

It’d be an honor to watch your horse.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu thật sự cần phải chăm sóc mình tốt hơn, Danny.

You really need to take better care of yourself, Danny.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao chúng tôi phải chờ đến khi chúng tới bệnh viện rồi mới bắt đầu chăm sóc?

Why should we wait until they arrived in the hospital before we started to look ?

QED

An toàn và được chăm sóc tốt.

Safe and well-cared for.

OpenSubtitles2018. v3

Họ nghĩ họ sẽ sung sướng hơn khi bớt đi một bệnh nhân phải chăm sóc.

Think they were just happy to have one less patient to care for.

OpenSubtitles2018. v3

Thì chúng ta biết là anh ta phải chăm sóc cho bà ấy mà.

Well, we know that he was taking care of her.

OpenSubtitles2018. v3

Thất nghiệp dẫn đến phạm tội, thiếu đói, chăm sóc y tế không cần thiết.

Well, unemployment leads to crime, to malnutrition, to improper medical care.

OpenSubtitles2018. v3

Một là chăm sóc nhau.

One is to care for each other.

LDS

Cậu đã chăm sóc mẹ mình rất tốt.

You have done a very good job taking care of your mother.

OpenSubtitles2018. v3

Cô đang đưa cấp bậc vào việc chăm sóc bệnh nhân?

You’re pulling rank on patient care?

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy cần được bảo vệ, và hãy nhớ chăm sóc anh ấy.

He needs to recover, and you probably should look after him.

OpenSubtitles2018. v3

Sự chăm sóc hay việc làm vì sự lợi ích của Thượng Đế và những người khác.

Care given or work done for the benefit of God and others.

LDS

Làm móng, cắt tóc, chăm sóc sắc đẹp chắc chắn phải có

Manicure, hairstyle, facials are musts.

OpenSubtitles2018. v3

Chăm sóc cậu ấy tốt nhất có thể.

Looked after him as best I could.

OpenSubtitles2018. v3

Việc chăm sóc cuống rốn đối với trẻ sơ sinh cũng rất quan trọng .

Umbilical cord care in newborns is also important .

EVBNews

Thiết lập chăm sóc y tế hướng tiêu dùng.

This sets up consumer-driven healthcare.

ted2019

Anh đã gánh vác quá nhiều vì gia đình, nhưng ai sẽ chăm sóc anh đây?

You take on so much for your family, but who’s looking out for you?

OpenSubtitles2018. v3

Không chăm sóc là playboy.

Don’t care is playboy.

QED

Phải chăm sóc cho nó.

We’ll have to watch him close.

OpenSubtitles2018. v3

Ảnh nói sẽ chăm sóc cho tôi.

He told me he’d take care of me.

OpenSubtitles2018. v3

Chị Dibb tập trung mọi nghị lực của mình vào việc chăm sóc nhà cửa.

Sister Dibb focused her energies on taking care of the home.

LDS

Lừa đáng cho người ta quan tâm và chăm sóc.

Donkeys deserve consideration and care.

jw2019

□ Những người chăn phó đóng vai trò chính yếu nào trong việc chăm sóc bầy?

□ What key role do undershepherds play in caring for the flock?

jw2019