chi phí trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Dorothy đã tài trợ chi phí cho đài thiên văn Palomar trong thời kỳ Đại suy thoái.
Her money was instrumental in the funding of the Palomar Observatory during the Great Depression.
WikiMatrix
” Chi phí bảo hiểm “?
” Legacy cost “?
OpenSubtitles2018. v3
Tuy nhiên, hiệu quả chi phí của việc tạo thêm việc làm vẫn chưa được chứng minh.
However, the cost effectiveness of creating the additional jobs remains unproven.
WikiMatrix
Nếu họ có thể, họ sẽ lừa bạn, hoặc ép bạn bán với giá thấp hơn chi phí.
If they could, they would cheat you, or force you to sell at less than cost.
WikiMatrix
Hàng trăm công nhân thất nghiệp và không thể trả nổi chi phí trong nhà.
Hundreds are now out of work and unable to pay their bills.
jw2019
Chi phí bán buôn ở các nước đang phát triển là khoảng $5.40 đến 7.44 mỗi tháng.
The wholesale cost in the developing world is about $5.40 to 7.44 per month.
WikiMatrix
Bác sĩ Barden nghĩ rằng ông ấy có thể… giúp chúng ta cắt giảm một phần chi phí.
Dr. Barden thinks that he can help us cut some of the costs.
OpenSubtitles2018. v3
Nó được ước tính chi phí 3 tỷ USD.
It is estimated to cost $3 billion.
WikiMatrix
Nó có chi phí 5,8 tỷ bảng.
It cost £5.8 billion.
WikiMatrix
Một số giải pháp để cắt giảm chi phí đã bắt đầu lộ diện.
Some solutions for cutting costs have already begun to emerge.
jw2019
Chi phí mỗi tháng: Không có.
Monthly communication cost: zero.
ted2019
Chi phí sản xuất và quản lý nhà xưởng, công cộng và tư nhân.
The Cost of Manufactures and the Administration of Workshops, Public and Private.
WikiMatrix
Tôi đã phải làm hai công việc bán thời gian cùng lúc để có đủ chi phí.
And I had to juggle two temp jobs just to pay the rent.
OpenSubtitles2018. v3
Theo quy tắc: chi phí bình thường và chi phí bất thường.
By normality: normal costs and abnormal costs.
WikiMatrix
250 đô, cộng thêm chi phí.
$ 250 plus expenses.
OpenSubtitles2018. v3
Đồng thời, chi phí chức năng được xấp xỉ như là một hàm chi phí.
Simultaneously, the cost functional is approximated as a cost function.
WikiMatrix
Tại những nơi khác, chi phí chủ yếu là việc khử muối chứ không phải vận chuyển.
In other places, the dominant cost is desalination, not transport.
WikiMatrix
Tổng chi phí của dự án này ước tính hơn 25 tỉ USD.
The total cost of the project is projected at more than US$25 billion.
WikiMatrix
Quảng cáo của bạn tiếp tục chạy và tích lũy chi phí.
Your ads continue to run and accrue costs.
support.google
Và các bé còn tốn ít chi phí y tế hơn.
And they have lower health care costs.
ted2019
Và “mở” không có nghĩa là sẽ không có chi phí.
And open doesn’t mean that there’s no money.
ted2019
Nếu tớ tìm thêm công việc bán thời gian, tớ sẽ lo được các chi phí.
If I get more part-time work, I can cover my expenses.
OpenSubtitles2018. v3
Ông đã yêu cầu thanh toán thêm chi phí này mà.
You requested additional payment in the light of this.
OpenSubtitles2018. v3
Nó dự kiến sẽ mở trong năm 2009, với chi phí hơn 250 triệu AED.
It was expected to open in 2009, at a cost of over AED 250 million.
WikiMatrix
Vấn đề chi phí trong việc sắp xếp lại hệ gen bây giờ đã trở nên nhỏ nhặt.
The cost of doing a DNA sequence is going to be trivial.
ted2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh