chính phủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Khi Trung Quốc thực hiện các cuộc tấn công mạng, Chính phủ Hoa Kỳ đã làm gì?

When China launched a series of cyber attacks, what did the U.S. government do?

ted2019

Sau khi kết thúc nhiệm kỳ, Giri trao tặng Bharat Ratna bởi Chính phủ Ấn Độ năm 1975.

After the end of his full term, Giri was honoured by the Government of India with the Bharat Ratna in 1975.

WikiMatrix

Thay vào đó, chỉ có các chính phủ mới có quyền bỏ phiếu ở ITU.

Instead only governments have a vote at the ITU.

QED

Có chuyện gì với chính phủ Hoa Kỳ vậy?

What’s going on in the U. S. government?

QED

Nó làm tiêu tốn của Chính phủ Đế quốc Đức 49 triệu Mác vàng Đức.

She had cost the Imperial German Government 49 million Goldmarks.

WikiMatrix

Vì vậy Chính phủ Lâm thời kêu gọi tổ chức một hội nghị hiến pháp ngày 30 tháng 5 năm 1894.

Therefore, the Provisional Government called to order a Constitutional Convention on May 30, 1894.

WikiMatrix

Chính phủ Ukraina thì vẫn chưa ban hành một lời xin lỗi .

The Ukrainian government has not yet issued an apology.

WikiMatrix

Chính phủ Anh chấp thuận vụ mưu sát tôi?

The British government sanctioned my murder?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi thấy chính phủ chẳng để phí xu nào cả.

I see the government spares no Penny.

OpenSubtitles2018. v3

Ý ông đang nói về cuộc chiến phe phái trong nội bộ chính phủ?

Are you suggesting this is domestic?

OpenSubtitles2018. v3

Số người chết ban đầu sẽ làm các chính phủ quốc tế run rẩy tận tâm can.

The initial death toll will shake world governments to their core.

OpenSubtitles2018. v3

Chính phủ Mỹ có cần quỹ khí hậu không?

Does the US need the climate fund?

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều nguồn tin bên trong chính phủ.

Multiple sources inside the government.

OpenSubtitles2018. v3

Chính phủ của Đức Chúa Trời sẽ thay thế tất cả các chính phủ của loài người.

God’s government will replace all the world’s governments.

jw2019

Washington và chính phủ ở đó đã đi theo hai hướng.

Washington and the government there have decided to go their separate ways.

OpenSubtitles2018. v3

” Để có một nhà văn vĩ đại thì phải có một chính phủ khác. ”

” To have a great writer is to have another government. “

QED

Đối với người Mỹ, chính phủ không chỉ là những cuộc tranh cử tổng thống 4 năm một lần.

And for these Americans, government is more than just a presidential election every four years.

ted2019

Một trong số đó là tư nhân, và hai thuộc sở hữu của chính phủ.

One is publicly owned and two are privately owned.

WikiMatrix

Vào cuối năm 1990, chính phủ thừa nhận những ảnh hưởng nghiêm trọng của bạo lực chống chính phủ.

By the end of 1990, the government admitted the serious effects of the anti-government violence.

WikiMatrix

Mà không qua một chính phủ hay ý thức hệ nào

But not over governments or religion or ideology

opensubtitles2

Một nước là một chính phủ có vua nắm quyền.

A kingdom is a government that is headed by a king.

jw2019

Chính sách tài khoá không phải đơn thuần chỉ là tăng hay giảm chi tiêu của chính phủ.

Fiscal policy isn’t just about increasing or decreasing government spending.

QED

Các chính phủ và công ty chỉ nói nửa sự thật.

Governments and companies tell half-truths.

jw2019

Phá hoại tài sản chính phủ mà không có lý do.

Seriously destroy public property.

OpenSubtitles2018. v3

Sihanouk phản đối chính phủ mới, tham gia với Khmer Đỏ chống lại.

Sihanouk, opposing the new government, entered into an alliance with the Khmer Rouge against them.

WikiMatrix