cho thuê trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi đã để ý đến vài căn phòng cho thuê gần công viên Regent.

I have my eye on a suite of rooms near Regent’s Park.

OpenSubtitles2018. v3

” Dịch vụ cho thuê xe Pegasus “?

” Pegasus Car Rentals “?

OpenSubtitles2018. v3

Phillips, tôi cần anh liên hệ kiểm tra chỗ mấy cơ sở cho thuê.

Phillips, I need you to coordinate a check with rental agencies.

OpenSubtitles2018. v3

Vào năm 1955, nó được hãng tàu Đức Europe-Canada Line cho thuê.

In 1955, she was chartered to the German Europe-Canada Line .

WikiMatrix

Gia đình cô làm kinh doanh cho thuê ô tô.

They are driving a rented automobile.

WikiMatrix

Chúng ta hãy xem minh họa này: Bạn có một chung cư nhỏ để cho thuê.

Consider this illustration : Imagine you own a small apartment building .

jw2019

Thường thì tôi cho thuê để làm phim.

I often rent it out to cinema people.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đang dọn ra để cho thuê nhà và mẹ sẽ làm môi giới.

They’re clearing it out to make flats and I will be the agent.

OpenSubtitles2018. v3

Làm ơn cho thuê một phòng đi.

Give me any room .

QED

Báo cáo ghi rằng chiếc xe đã được đăng kí bởi một công ty cho thuê ở Gaithesburg.

The report says that the car was registered to a rental agency in Gaithersburg.

OpenSubtitles2018. v3

Xe đạp để cho thuê

Bicycle for rent

support.google

Sao bố không cho thuê ngôi nhà cũ của ông?

Why don’t you rent out Grandpa’s old apartment house?

OpenSubtitles2018. v3

Kể từ ngày 1-5-2000, hợp đồng cho thuê bị hủy bỏ.

As of May 1, 2000, the lease for the auditorium was terminated.

jw2019

Xe đạp được cho thuê ở một cảng nhỏ phía bắc hòn đảo.

Bikes are for hire at the small harbour in the north of the island.

WikiMatrix

Tỷ lệ trống của nhà ở có chủ sở hữu là 2,7%; tỷ lệ trống cho thuê là 6,5%.

The homeowner vacancy rate was 2.7%; the rental vacancy rate was 6.5%.

WikiMatrix

Xe cho công ty, xe cho thuê.

Company cars, rental fleets.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có tổng diện tích cho thuê là 255.489 mét vuông.

It has a total gross leasable area of 255,489 square meters.

WikiMatrix

Daimler không hy vọng cho thuê các phiên bản xe điện bên ngoài châu Âu.

Daimler is not planning to sell the electric version outside Europe.

WikiMatrix

Phải xem xét tỉ mỉ tất cả chi nhánh cho thuê ô tô.

Let’s search car rentals.

QED

Ông có ga-ra cho thuê không?

Do you have a garage for rent?

OpenSubtitles2018. v3

Trong thị trấn này có chỗ nào cho thuê phòng không?

Is there anyplace around town my men and I can find rooms?

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1943, Mỹ gửi 28 chiếc Hawk đến Peru theo thỏa thuận Cho ThuêCho Mượn.

In 1943, the U.S. sent 28 Hawks to Peru under the LendLease agreement.

WikiMatrix

Cháu nghe nói thím có nhà cho thuê.

I’ve heard you have a house for rent.

QED

Những dấu chấm màu hồng này đại diện cho những chỗ có chủ cho thuê.

The pink dots represent host properties.

ted2019