chống đẩy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và những người này đang tập khoảng 10-20 bài lặp lại 100-200 lần và chống đẩy, cho đến 3 giờ!

And these people are doing about 10 – 20 sets of 100 to 200 repetitions of ab crunches and sit ups, for up to 3 hours!

Literature

Tôi chống đẩy nhanh hơn, cơ ngực dồn dập, lớn lên – đau, nóng, mồ hôi, thay đổi.

Double-time push-ups, my pecs ripping, growing—pain, heat, sweat, change.

Literature

000 cái chống đẩy.

Now I bee I owe you 1,000 push-ups.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta phải chống đẩy lui luồng gió.

We must stand against the wind.

LDS

Sự thật: người Hồi giáo trưởng thành chống đẩy được nhiều hơn trẻ con Hồi giáo.

Fact: Grown-up Muslims can do more push-ups than baby Muslims.

ted2019

Được, mọi người chống đẩy 10 cái đi.

Okay, everybody go down 10 .

OpenSubtitles2018. v3

Tập chống đẩy.

To do push-ups.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu sẽ thực hiện một vài động tác chống đẩy thể dục

I’m just gonna do a little practice push.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu biết Ian thường thức dậy vào mỗi sáng, chống đẩy 200 cái trước khi đến trường không?

You know Ian used to wake up every morning, do 200 push-ups before going to school?

OpenSubtitles2018. v3

Hắn không quan tâm cậu chống đẩy được bao nhiêu cái với 1 chân.

He don’t care how many one-legged pushups you can do.

OpenSubtitles2018. v3

Vâng, vâng, tôi đang chống đẩy đây

Yes, yes, I’ve been doing my push-ups.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ mắc quá 1 phút chúng con phải chống đẩy 1 lần.

Every minute above that, we have to do one pushup .

QED

Chống đẩy đi!

Push-ups.

OpenSubtitles2018. v3

Để thực hiện plank mở rộng, một người bắt đầu ở tư thế chống đẩy và đưa tay / tay ra xa nhất có thể.

To perform the extended plank, a person begins in the push-up position and reaches their arms/hands as far forward as possible.

WikiMatrix

Chúng ta xuống ăn sáng ở hội trường chính thức và tên quái vật này sẽ biết anh đã chống đẩy tối hôm qua.

We’d come down to breakfast in the formal hall and this freak would know you’d been shagging the previous night.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể theo dõi và tăng số lần chống đẩy, gập bụng và thực hiện động tác ngồi xổm – đứng lên (squat) của mình bằng ứng dụng Google Fit.

You can track and increase your push-ups, sit-ups, or squats with the Google Fit app .

support.google

Chống đẩy cũng là một hình thức phổ biến của hình phạt được sử dụng trong quân đội, thể dục thể thao, trường học, hoặc trong một số môn võ thuật.

They are also a common form of punishment used in the military, school sport, or in some martial arts disciplines .

WikiMatrix

chốngđẩy như thế.

You know, stepping and fetching like that.

OpenSubtitles2018. v3

Hơn nữa, những cánh nhỏ tạo ra một loại lực đẩychống lại phần nào lực cản thông thường của máy bay”.

Moreover, winglets also create a form of thrust that “counteracts some of the normal drag of the airplane,” says the Encyclopedia of Flight.

jw2019

Chà, Vậy ai sẽ thích thú khi đẩy tôi chống lại League of Assassins.

Well, somebody with a vested interest in pitting me against the League of Assassins.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã không chống cự khi anh đẩy đầu của tôi xuống cái của quỷ của anh.

I didn’t resist when he pushed my head down onto his dick.

OpenSubtitles2018. v3

Khi chúng ta cử động tay chân để tạo lực đẩy chống lại nước, một phần của các phân tử nước chỉ cần trượt qua nhau thay vì tạo ra phản lực.

When we move our limbs to push back against the water, a part of the water molecules can just slide past one another instead of pushing back .

QED

Giải thưởng này nhằm mục đích thúc đẩy sự chống đối việc đào khai thác uranium, vũ khí hạt nhân và năng lượng hạt nhân.

The award is intended to promote opposition to uranium mining, nuclear weapons and nuclear power.

WikiMatrix

Tình cảm ái quốc dâng cao tại Argentina, song kết quả là thúc đẩy kháng nghị lớn chống chính phủ quân sự cầm quyền, đẩy nhanh sự sụp đổ của nó.

Patriotic sentiment ran high in Argentina, but the outcome prompted large protests against the ruling military government, hastening its downfall.

WikiMatrix