chương trình giảng dạy trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
* Chấp nhận và thích nghi với chương trình giảng dạy
* Adopting and adapting the curriculum
LDS
Với hơn 42,000 học sinh cùng 144 chương trình giảng dạy, đây là trường kỹ thuật lớn nhất nước Đức.
With more than 42,000 students enrolled in 144 study programs, it is the largest technical university in Germany.
WikiMatrix
Tuy nhiên, chương trình giảng dạy rất hay và các em học sinh háo hức đi học.
But the curriculum was excellent, and the children were eager to learn.
jw2019
Sinh Hoạt Thực Tập 6: Các Nguyên Tắc Cơ Bản trong Chương Trình Giảng Dạy
Practice Activity 6: Fundamentals in the Curriculum
LDS
Chương trình giảng dạy của AUD là định hướng kỹ năng và định hướng nghề nghiệp.
AUD’s curriculum is skill-directed and career-oriented.
WikiMatrix
Tôi đã nói với bạn để thanh các chương trình giảng dạy được giao.
I told you to stick to the assigned curriculum.
QED
Tuy nhiên những môn này nằm trong chương trình giảng dạy ở trường.
However, they may be covered in the regular school curriculum.
jw2019
Nhưng các bài nói chuyện tại đại hội là chương trình giảng dạy đã được chấp thuận.
But the conference talks are the approved curriculum.
LDS
Cha mẹ có chú ý đến chương trình giảng dạy và học hành của con cái không?
Was the parent interested in the child’s curriculum and studies?
jw2019
Chương trình giảng dạy của lớp giáo lý và viện giáo lý
Seminary and institute curriculum
LDS
Những Chỉ Dẫn cho Chương Trình Giảng Dạy trong Năm 2018
Instructions for Curriculum 2018
LDS
Chấp Nhận và Thích Nghi với Chương Trình Giảng Dạy
Adopt and Adapt the Curriculum
LDS
Các trường đại học trên thế giới đang đăng các chương trình giảng dạy của mình.
I mean, the world’s universities are opening up their curricula.
ted2019
Chương trình giảng dạy này có giống như chương trình Come, Follow Me dành cho giới trẻ không?
Is this curriculum the same as Come, Follow Me for youth?
LDS
Có, và như tôi đã giải thích cho bạn, chương trình giảng dạy được giao là…
Yes, and as I explained to you, the assigned curriculum was…
QED
Sở Chương Trình Giảng Dạy
Curriculum Department
LDS
Giáo dục thể chất được đưa vào chương trình giảng dạy ở tiểu học trong thế kỷ 20.
Physical education was incorporated into primary school curriculums in the 20th century.
WikiMatrix
Bà cũng đã biên tập các tạp chí và chương trình giảng dạy của trường học ở Zimbabwe.
She has also edited journals and the Zimbabwean school curriculum .
WikiMatrix
Kanbun là một môn bắt buộc trong chương trình giảng dạy của các trường trung học Nhật Bản.
Kanbun is a mandatory subject in the curricula of most Japanese secondary schools.
WikiMatrix
Sự thay đổi này có phải là một chương trình giảng dạy mới—hay một điều gì khác?
Is this change a new curriculum—or something more?
LDS
chương trình giảng dạy và đội ngũ giáo viên.
A facility, a curriculum and a faculty.
OpenSubtitles2018. v3
Sử dụng chương trình giảng dạy.
Use the curriculum.
LDS
Một địa hình cho lý thuyết chương trình giảng dạy Canada.
A topography for canadian curriculum theory.
WikiMatrix
Chương Trình Giảng Dạy cho Năm 2018
Curriculum for 2018
LDS
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh