cơ sở hạ tầng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cơ sở hạ tầng sụp đổ.

The whole infrastructure falls apart.

OpenSubtitles2018. v3

cơ sở hạ tầng quyết định liệu quá trình này có tiếp triển không.

And it’s the infrastructure that really determines whether this process goes forward.

QED

Cơ sở hạ tầng sẽ bị ảnh hưởng.

Infrastructure is going to be affected.

ted2019

Tôi tin điều có thể giải quyết vấn đề này là cơ sở hạ tầng.

I believe that what might solve the problem is infrastructure.

ted2019

Chúng ta hãy quay lại cơ sở hạ tầng.

Let’s go back to infrastructure.

QED

Cơ sở hạ tầng của tỉnh nghèo nàn, và chính quyền địa phương còn yếu.

Its infrastructure is poor, and the local government is weak.

WikiMatrix

Anh từng là trợ lý cho một Thứ trưởng trong mảng cơ sở hạ tầng, năm 2001 và 2002.

You were the assistant to the undersecretary of infrastructure, 2001, 2002.

OpenSubtitles2018. v3

Đơn vị của họ đã dốc hết sức… để xây dựng lại cơ sở hạ tầng của Afghanistan.

Their unit worked hard to rebuild Afghanistan’s infrastructure. And in their memory,

OpenSubtitles2018. v3

Chắc chắn Việt Nam cần rất nhiều cơ sở hạ tầng và các dự án lớn.

For sure Vietnam needs a lot of infrastructure and needs big projects.

worldbank.org

Trung Quốc vẫn có những bất lợi về cơ sở hạ tầng so với Ấn Độ.

China had an infrastructure disadvantage vis- a- vis India.

QED

Ý tôi là, chúng ta có cơ sở hạ tầng quan trọng.

I mean, we have critical infrastructure.

ted2019

Các cơ sở hạ tầng ban đầu đã phát triển một cách nhanh chóng.

Conditions inside the building deteriorated rapidly.

WikiMatrix

Trùng Khánh cũng đã đầu tư rất nhiều vào cơ sở hạ tầng để thu hút đầu tư.

The city has also invested heavily in infrastructure to attract investment.

WikiMatrix

Cô muốn có cơ sở hạ tầng — thật tuyệt nếu có một con đường lát phẳng.

And she wants the infrastructure — it is nice with a paved road.

QED

Giáo dục, thức ăn, chăm sóc y tế, cơ sở hạ tầng ở Trung Đông.

Education, food, health care and infrastructure in the Middle East.

OpenSubtitles2018. v3

Đầu tư cơ sở hạ tầng.

Fund the infrastructure.

ted2019

Nhìn chung, cơ sở hạ tầng của ta sẽ cứu sống cũng như triệt tiêu một vài loài.

In general, our infrastructure saves some animals and dooms others.

ted2019

Đương nhiên, bạn có thể tự thiết lập cơ sở hạ tầng Exchange Server, SharePoint Server, và Lync .

Sure, you can set up your own Exchange Server, SharePoint Server, and Lync infrastructure .

EVBNews

Nhưng ta phải có những thay đổi ưu tiên, ta phải thay đổi cả cơ sở hạ tầng.

But we have to have these priority changes, we have to have infrastructure to go with this.

QED

Không có nhà tài trợ, không có cơ sở hạ tầng.

There’s no donor base, no infrastructure.

OpenSubtitles2018. v3

Roger, có phải ông đang nói về việc bảo vệ cơ sở hạ tầng?

Roger, are you talking about protecting the infrastructure?

OpenSubtitles2018. v3

Ở đó có một cái cơ sở hạ tầng ở bên dưới vùng đất.

There appears to be a substructure of some kind underneath the soil.

OpenSubtitles2018. v3

Công nghệ và cơ sở hạ tầng đã tồn tại để sử dụng nhiên liệu hoá thạch.

The technology and infrastructure already exist for the use of fossil fuels.

WikiMatrix