con gái trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Con gái của Giê-ru-sa-lem lắc đầu nhìn ngươi.

The daughter of Jerusalem shakes her head at you.

jw2019

Anh có con gái ư?

You have a daughter?

OpenSubtitles2018. v3

Vợ tôi, con gái tôi, và chính tôi sẽ rất hân hạnh…

My wife, my daughter and myself would be honored…

OpenSubtitles2018. v3

Nếu con gái anh liên lạc với gã tư hình lần tới, ta sẽ nghe được từng lời.

Next time your daughter calls the Vigilante, we’ll be able to listen to every word.

OpenSubtitles2018. v3

Con gái ta đã chết rồi.

My daughter already died.

OpenSubtitles2018. v3

Xin Chúa hãy cứu giúp con gái con.

Oh, Lord, help my child.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đang nói về đứa con gái của tôi.

This is my daughter we’re talking about.

OpenSubtitles2018. v3

Con gái tao ở đâu?

Where is my daughter?

OpenSubtitles2018. v3

Con gái các anh em sẽ mãi mãi trân quý những kỷ niệm này.

She will cherish these memories forever.

LDS

o Nêu gương của một người con gái ngay chính của Thượng Đế.

o Be an example of a righteous daughter of God.

LDS

Cha, con gái và chiếc xe đạp ngăn cách bởi một bức tường bí ẩn.

A father and daughter separated from a bicycle by a mysterious wall.

ted2019

Con gái của Pha-ra-ôn tìm thấy Môi-se và ông được «nuôi làm con nàng».

Found by Pharaoh’s daughter, he was ‘brought up as her own son.’

jw2019

Đó là con gái!

It’s a girl!

OpenSubtitles2018. v3

Người đúng là con gái của cha Người đó.

Your father’s daughter, indeed.

OpenSubtitles2018. v3

Con gái yêu quý, có phải con về sớm không?

Sweetheart, have you returned so soon?

OpenSubtitles2018. v3

Lão đã muốn cậu cưới một trong số đám con gái của lão khi cậu lên 12.

He’s wanted me for one of his daughters since I was 12.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi vừa chôn con gái chúng tôi.

We just buried our daughter.

OpenSubtitles2018. v3

Madam đêm tốt, khen thưởng cho con gái của bạn.

Madam, good night: commend me to your daughter.

QED

Cuối cùng chị Patricia đến Tây Ban Nha với đứa con gái bé bỏng.

Patricia reached Spain with her baby daughter in her arms.

jw2019

Tao hiểu con gái mày hơn mày đó.

I know your daughter better than you do.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ muốn con gái mình được trở về thôi.

I just want my daughter back.

OpenSubtitles2018. v3

Cũng là bạn của con gái tôi nữa.

My daughter’s friends, too.

OpenSubtitles2018. v3

Con gái của Tom.

Tom’s daughter.

OpenSubtitles2018. v3

Như thể con gái quay về vậy.

It’s like having your daughter back.

OpenSubtitles2018. v3

Chị chấp nhận để người ta tống con gái mình đi mà không biết đi đâu.

You allowed the elders to send your only daughter away with nowhere to go.

OpenSubtitles2018. v3