cùi bắp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đầu tiên nó gọi là cùi bắp, nhưng con vẫn im lặng.

First he called me a loser but I remained quiet

OpenSubtitles2018. v3

Ai lại nghĩ chúng ta sẽ trộm đồ cùi bắp này chứ?

Someone really thinks we’d want to steal this crap?

OpenSubtitles2018. v3

Súng chỉ là cùi bắp thôi.

Guns are for pussies.

OpenSubtitles2018. v3

Price cùi bắp mà.

Price is a bum.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu thật cùi bắp khi so với các bạn đồng hương.

You’re a disgrace to your stereotype.

OpenSubtitles2018. v3

Bảo vệ của viện bảo tàng hoàn toàn không cùi bắp.

The museum security was virtually foolproof.

OpenSubtitles2018. v3

Đồ giả cùi bắp.

Cheap imitation.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sẽ trở thành một sĩ quan cùi bắp nhất mà em từng thấy.

I’ll probably make the lousiest officer in this man’s Army you ever saw.

OpenSubtitles2018. v3

Đồ cùi bắp!

Sperieciosule!

OpenSubtitles2018. v3

2 đứa nó gọi con là cùi bắp và gọi Babita là phù thuỷ.

He called me a loser and Babita a witch

OpenSubtitles2018. v3

mày nghĩ tao là loại cùi bắp à ( ^ ^ )

You thought I was an amateur?

OpenSubtitles2018. v3

Di chuyển đi, cùi bắp.

Move it, piss ant.

OpenSubtitles2018. v3

Ta đang ngồi với một người biết là có 800 hạt bắp trên cùi bắp cỡ trung bình…

We’re sitting with a guy who knows that there are 800 kernels of corn on the average cob…

OpenSubtitles2018. v3

Đám đông cùi bắp.

Shit crowd.

OpenSubtitles2018. v3

Vì chú quý cháu, cùi bắp ạ.

Because I love you, you little bastard.

OpenSubtitles2018. v3

Ở đây toàn mấy thím cùi bắp.

These are all fuckers.

OpenSubtitles2018. v3

Phải, hoặc là viện bảo tàng đó có những bảo vệ cùi bắp.

Or that museum had some pretty lousy security.

OpenSubtitles2018. v3

Tìm thấy một mảnh cùi bắp.

Found a piece in the corn flakes.

OpenSubtitles2018. v3

Đúng là đồ cùi bắp.

He’s a hack.

OpenSubtitles2018. v3

Này, còn đây chắc là một cảnh sát cùi bắp ha.

Hey, if it ain’t Flopsy the Copsy.

OpenSubtitles2018. v3

Còn khuya tao mới ngán mấy cái trò cùi bắp của hai thằng gay chúng mày.

I ain’t afraid of a dink and a lepton.

OpenSubtitles2018. v3

Mái tóc cùi bắp, không có gu ăn mặc và một chút, cô biết đấy, mùi quyền lực thối tha.

Bad haircut, no dress sense and a slight, you know, air of scumbag entitlement.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy làm thế nào mà loại đá thượng hạng, tinh khiết nhất… mà chúng ta từng biết lại được bán rong bởi loại cùi bắp như hắn?

How is it that the purest, most professional grade of meth we’ve ever come across is being slung by the likes of that ?

OpenSubtitles2018. v3

Một số cùi bắp lâu đời nhất từ trước đến nay (như hình trên) cho thấy có thể là dân cư ở miền bắc Peru đã làm bắp rang và bột bắp từ ít nhất 3.000 năm trước.

Some of the oldest corncobs ever found suggest that the inhabitants of northern Peru were making popcorn and corn flour at least 3,000 years ago.

jw2019