trả giá in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Hãy khiến hắn trả giá

Make him pay.

OpenSubtitles2018. v3

Và cuối cùng, những gia đình Mỹ trả giá để mua dầu.

And finally, American families also pay a price for oil.

QED

Chỉ ko được làm người khác phải trả giá

We just can’t do it at the unreasonable expense of others.

OpenSubtitles2018. v3

Tính sai một nước là anh phải trả giá một ván cờ.

A single miscalculation will cost you the game.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ tìm Metatron, và tôi sẽ bắt ông ta trả giá.

I will find Metatron, and I will make him pay.

OpenSubtitles2018. v3

Các người dàn dựng việc này và tôi sẽ bắt các người trả giá.

You set this up and I will make you pay.

OpenSubtitles2018. v3

bất kể ai làm điều này với cô ấy đều phải trả giá.

Whoever did this to her… is going to suffer.

OpenSubtitles2018. v3

19 Đôi khi người ta phải trả giá mà người ta khó ngờ trước được.

19 Sometimes the bargaining price appears in a very subtle way.

jw2019

Sự kém cỏi của ngươi đã phải trả giá bằng bốn mạng sống, Ủy viên.

Your incompetence has now cost four lives, alderman.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu mày làm họ bị thương, Thề có Chúa! Tao sẽ bắt mày phải trả giá!

If you hurt them, I swear to God, I’ll make you pay.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hứa, tôi sẽ trả giá cho những gì đã làm.

I promise I’ll pay for what I did.

OpenSubtitles2018. v3

Ông sẽ trả giá cho điều này

You’ll pay for this.

OpenSubtitles2018. v3

Bất kể người nào làm ô danh Kunryongwe Sẽ phải trả giá bằng cái chết

Anyone who disgraces the Κunryongwe’s honor… will pay with his life.

OpenSubtitles2018. v3

Em phải trả giá cho việc đó.

I’m gonna get you for that.

OpenSubtitles2018. v3

Săn tìm phoưng thuốc cho ai trả giá cao hơn.

HUNTING THE CURE FOR THE HIGHER BIDDER.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng trả giá cho bất cứ gì nữa.

Don’t bid on anything else.

OpenSubtitles2018. v3

Dù đó là gì, thì tôi đã phải trả giá bằng tính mạng của mẹ mình.

Whatever it was, it cost me my mother.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn sẽ trả giá bao nhiêu để được vật này?

How Much Would You Give for This?

jw2019

Chúng ta đã “tính phí-tổn” và chuẩn bị đầy đủ để trả giá này (1 Phi-e-rơ 4:12-14).

We have ‘counted the cost,’ and we are fully prepared to pay it.—1 Peter 4:12-14.

jw2019

Và ngươi sẽ phải trả giá cho chuyện đó

And you will suffer for that.

OpenSubtitles2018. v3

Trông không giống đã trả giá.

Doesn’t seem like it.

OpenSubtitles2018. v3

Người Do Thái các anh lúc nào cũng nghĩ tới việc trả giá.

You Jews are always thinking about haggling

OpenSubtitles2018. v3

Và nó có thể khiến chúng ta phải trả giá đắt.

And that can have dramatic costs for us.

ted2019

Nhưng nó phải trả giá vì những gì nó đã làm.

But he’s still gotta pay for what he did.

OpenSubtitles2018. v3

Bà không trả giá à, thưa bà?

Not yours, ma’am.

OpenSubtitles2018. v3