đại lý trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi đã nói rằng nếu vua làm việc một đại lý, chắc chắn nó sẽ là bạn.

I had been told that if the King employed an agent it would certainly be you.

QED

Và bây giờ anh ta là một đại lý phế liệu.

Now he’s a scrap dealer .

QED

Đại lý ở Paris đã đóng cửa.

They closed the branch in Paris .

QED

8.6 Không có đại lý; Người thụ hưởng bên thứ ba.

8.6 No Agency; Third-Party Beneficiaries.

support.google

Một số nhà phân phối là chuyên nghiệp và một số là đại lý.

Some are amateurs and others professionals .

WikiMatrix

Bảng tri thức giúp khách hàng khám phá và tìm hiểu về đại lý của bạn.

The knowledge panel helps customers discover and learn about your khách sạn .

support.google

Tôi vừa gọi cho đại lý, họ nói không có.

I called the travel agency, they said no.

OpenSubtitles2018. v3

Thế nên ta đồng ý trở thành nội gián của chúng trong Đại Lý Tự.

So I agreed to be their spy in the Da Lisi

OpenSubtitles2018. v3

Đến đại lý du lịch chỗ em làm việc.

To the travel agency where I work.

OpenSubtitles2018. v3

MicroSolutions ban đầu là một nhà tích hợp hệ thống và đại lý phần mềm.

MicroSolutions was initially a system integrator and software reseller .

WikiMatrix

Khoảng một nửa số đại lý của Vương quốc Anh hiện đang tự điều chỉnh.

Around half of UK lettings agents are currently self-regulated.

WikiMatrix

Tata có đại lý tại 26 quốc gia trên 4 châu lục.

Tata has dealerships in 26 countries across 4 continents.

WikiMatrix

Họ làm ăn với các đại lý địa phương, và mở các chiến dịch tiếp thị khổng lồ.

They tap into local entrepreneurial talent, and they do incredible marketing .

QED

Một đại lý xe.

A dealership.

OpenSubtitles2018. v3

Các đại lý phụ sẽ tiếp thị và giới thiệu ứng viên cho các đại lý chính.

The sub agents will market and introduce applicants to the main agent.

WikiMatrix

Tên của nhà sản xuất, cửa hàng hoặc đại lý

Names of manufacturers, shops or dealerships

support.google

Tôi cho rằng dù anh ấy xứng đáng là một đại lý lĩnh vực.

I suppose whether he’s fit to be a field agent.

OpenSubtitles2018. v3

Bố chỉ là nhân viên của đại lý du lịch.

You’re just a travel agent.

OpenSubtitles2018. v3

Để xem xét các tùy chọn, hãy liên hệ với đại lý của bạn.

To evaluate your options, contact your reseller .

support.google

Gã trong bãi đậu xe là người đại lý du lịch của tôi!

That guy I was meeting in the parking lot is Thor Svenson, my travel agent.

OpenSubtitles2018. v3

Thái độ này đánh dấu Thời kỳ Ánh sáng, cũng được gọi là Thời đại Lý trí.

This attitude characterized the Enlightenment, also known as the Age of Reason.

jw2019

Khách hàng hoặc đại lý chịu trách nhiệm xâu chuỗi thẻ hoặc tạo chuỗi kết nối các pixel.

The client or agency is responsible for piggybacking or daisy-chaining the pixels.

support.google

Đại Lý Tự quá quan liêu

The Da Lisi is too bureaucratic

OpenSubtitles2018. v3

Ngươi chỉ huy Đại Lý Tự… và đội tinh binh của ta.

You command the Da Lisi and our elite militia

OpenSubtitles2018. v3

Nên ta đoán… ngươi đến Đại Lý Tự chưa đến nửa năm

So I guessed that you’d been in the Da Lisi for less than half a year

OpenSubtitles2018. v3