đau tim trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn có thể tránh khỏi cơn đau tim thiêng liêng

You Can Avoid a Spiritual Heart Attack

jw2019

Anh chàng này là bạn tôi. đau tim?

This guy was my friend .

OpenSubtitles2018. v3

Ở đây nói ông ấy qua đời vì đau tim.

Says here he died of a heart attack.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có thể bị đau tim ngay tại đám cưới.

I could have a heart attack at the wedding.

OpenSubtitles2018. v3

Yevgeny Zamyatin qua đời trong cảnh túng quẫn vì cơn đau tim vào năm 1937.

Yevgeny Zamyatin died in poverty of a heart attack in 1937.

WikiMatrix

Enzyme ở tim cho thấy không phải bị đau tim.

Cardiac enzymes means she didn’t have a heart attack.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều người chết vì bệnh truyền nhiễm, bệnh đau tim và bệnh ung thư.

Infectious diseases, heart ailments, and the scourge of cancer take a heavy toll.

jw2019

Có 1 học sinh của tôi bị đau tim.

One of my students is havin’a heart attack.

OpenSubtitles2018. v3

Bố tôi mất năm tôi 12 tuổi vì lên cơn đau tim.

My dad died when I was 12, of a heart attack.

OpenSubtitles2018. v3

Dừng lại đi, bố bị đau tim mất.

Stop, I’m gonna have a heart attack.

OpenSubtitles2018. v3

Tom đã bị sốc khi biết tin cha cậu ấy lên cơn đau tim.

Tom was shocked by the news that his father had had a heart attack .

Tatoeba-2020. 08

Khi tôi lên 13 tuổi, ông tôi đã mất vì một cơn đau tim thầm lặng.

When I was 13, I lost my grandfather to a silent heart attack.

ted2019

Đau tim.

Heart attack.

OpenSubtitles2018. v3

Vi-rút sẽ bị đau tim mất.

Virus will have a heart attack

OpenSubtitles2018. v3

Đến tháng 2 năm 1980, Quốc vương Khalid bị một cơn đau tim nhẹ.

In February 1980, King Khalid had a minor heart attack.

WikiMatrix

Tớ nghĩ là mình đã tìm ra nguyên nhân bí ẩn cơn đau tim của ông rồi.

I think we solved the mystery of the heart attack.

OpenSubtitles2018. v3

Một cơn đau tim trầm trọng có thể khiến tim ngừng đập hẳn.

A serious attack may cause the heart to stop altogether.

jw2019

Tôi nghĩ rằng tôi đang bị đau tim.

I think I’m having a heart attack.

OpenSubtitles2018. v3

Vào ngày 16-5-1991, trong khi đi rao giảng, cha bị đau tim cấp tính.

On May 16, 1991, while out in the field ministry, Dad had a heart attack.

jw2019

Ôi, tôi đau tim quá

I think I’m gonna be sick.

OpenSubtitles2018. v3

Đau tim, đột quy..

Heart attack, stroke.

OpenSubtitles2018. v3

Bà mất năm 2010, ở tuổi 36, sau khi bị đau tim.

She died in 2010, aged 36, after suffering a heart attack.

WikiMatrix

Ông ây bị một cơn đau tim.

He had a heart attack.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vẫn thấy đau tim.

I’m still gonna have a heart attack.

OpenSubtitles2018. v3

Cho bọn già ấy đau tim à?

Give the old guy a heart attack?

OpenSubtitles2018. v3