sàm sỡ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngài đã hào phóng tặng bộ ngực cho… kẻ sàm sỡ sinh viên không thương xót này.

You have generously offered your bosom … to this relentless screwer

OpenSubtitles2018. v3

Bất cứ nơi đâu, chúng tôi hứa sẽ tiếp tục sàm sỡ.

Wherever we go, we promise to screw

OpenSubtitles2018. v3

Em tao mới có 16, mày dám sàm sỡ à?

My sister is only 16, you hung out with her too ?

OpenSubtitles2018. v3

Suốt 32 năm, ông đã không ngừng sàm sỡ các sinh viên.

For 32 years, he has unceasingly screwed students

OpenSubtitles2018. v3

Ê, mày dám sàm sỡ hả?

You got me.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu biết anh ta sàm sỡ lũ con gái đó chưa?

Did you hear he molested all these girls?

OpenSubtitles2018. v3

Can tội sàm sỡ Cuddy chứ gì?

Did you make a pass at Cuddy?

OpenSubtitles2018. v3

Và rồi em sàm sỡ bạn chị và giờ chị giận em.

And then I go feel your friend up and make you mad at me .

OpenSubtitles2018. v3

Chị có sàm sỡ em chút xíu.

Uh, you groped me a little.

OpenSubtitles2018. v3

Nhầm lẫn rằng anh có sàm sỡ nó hay không à?

Confused whether you molested him or not?

OpenSubtitles2018. v3

Khi tôi bước đi, tôi nghĩ: Liệu mình sẽ bị sàm sỡ?

As I walk, I think to myself: Will I be touched?

ted2019

Một giáo viên khác tìm cách sàm sỡ những học sinh nữ và bị sa thải khi bị Goldman đánh trả.

Another teacher tried to molest his female students and was fired when Goldman fought back.

WikiMatrix

Các lần chạm trán đều rất bạo lực, gây nên cái chết của hai biểu tình viên và hàng tá người (phần lớn là phụ nữ) bị sàm sỡ bởi lực lượng cảnh sát.

The resulting chaos lead to the death of two protesters, and dozens of people ( mostly women ) were sexually assaulted by the police forces .

WikiMatrix

Beverly hoàn toàn không biết bản chất xấu xa và hành vi tình dục của Mr. Pickles, ví dụ như hành động sàm sỡ cô, cô tưởng rằng đó là hành động những hành động mà chó thường làm.

Beverly is oblivious of Mr. Pickles’ evil nature and dismisses the dog’s sexual behavior, for instance groping and touching her, as simple dog mannerisms.

WikiMatrix

Tám tháng sau, bác sĩ Kang cự tuyệt những hành động sàm sỡ của giám đốc bệnh viện Han Suk Won (Tae In Ho) nên bị anh ta giao nhiệm vụ dẫn đầu một đoàn y tế tình nguyện đến Uruk.

Eight months later, Mo-yeon rebuffs the advances of the hospital director and, as a result, is assigned to lead a voluntary medical team to Uruk .

WikiMatrix

(Tiếng cười) Vì vậy tôi bắt đầu ghi lại những điều như những lời nhận xét ngu ngốc, gượng gạo và sàm sỡ; từ ngữ thô tục; số lần mà một tên nào đó buộc tôi phải đập tay với hắn.

So I started tracking things like really stupid, awkward, sexual remarks; bad vocabulary; the number of times a man forced me to high-five him.

ted2019