đồ án trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh ấy đi mượn sách để làm đồ án. Cho em học sinh lớp M. 3

He go to borrow books to do project work for a M. 3 student

QED

Hãy theo sát “đồ án hôn nhân” của Đức Chúa Trời, được tìm thấy trong Kinh Thánh

Follow God’s blueprint for marriage, found in the Bible

jw2019

Đồ án quy hoạch tổng thể Hà Nội của Ernest Hébrard hoàn thành.

Urban planning was carried out by Ernest Hébrard.

WikiMatrix

Chỉ thế nào thì một đồ án cho hòa bình có thể thành công được?

How only may a project for peace succeed?

jw2019

Tôi đã có những đồ án khoa học và hàng tấn sách thiên văn.

I had science projects and tons of astronomy books.

ted2019

Dụng cụ duy nhất của ông là một cái compa thông thường của người vẽ đồ án.

His only instrument was a pair of ordinary draftsman’s compasses.

Literature

Cẩn thận theo sát đồ án

Follow the Blueprint Carefully

jw2019

Văn phòng quy hoạch thành phố chắc còn bản kiến trúc đồ án cũ.

City planning office should have old blueprints.

OpenSubtitles2018. v3

11 Lịch sử chứng nhận rằng những đồ án hòa bình do loài người đặt ra đã thất bại.

11 History bears testimony to the failure of man-made schemes for peace.

jw2019

Chứa DNA, bản đồ án chủ chốt chi phối sự di truyền

Contain the DNA, the genetic master plan

jw2019

Tôi đã làm một đồ án gọi là S. E. E. ing the Future:

I did a project called S. E. E. ing the Future:

QED

Thiết kế này cũng cung cấp đồ án làm vườn hoa ở trên nóc nhà.

This design also would accommodate the landscaping plans for the roof.

LDS

Vì vậy, khi làm đồ án tốt nghiệp, tôi đã nghiên cứu lĩnh vực sinh thái cảnh quan.

And so when it became time for me to do my graduate studies, I studied this emerging field of landscape ecology .

ted2019

Đồ án được hoàn tất trong ba tháng mười ngày.

The project was completed in three months and ten days.

jw2019

Bản đồ án xây dựng do kiến trúc sư người Nga gốc Ba Lan Tomasz Bohdanowicz-Dworzecki thiết lập.

The plans for the building were produced by a Russian architect of Polish descent, Tomasz Bohdanowicz-Dworzecki.

WikiMatrix

Đồ án mà Đức Chúa Trời ban cho đòi hỏi phải có nhiều vật dụng quí báu khác nhau.

The divinely given design called for a variety of precious items.

jw2019

Chính thức thì Israel công bố chế tạo máy bay sau khi thiết kế đồ án đã hoàn thành.

Officially, Israel manufactured the aircraft after having obtained a complete set of drawings.

WikiMatrix

Đồ án này trở thành nền tảng cho hầu hết các công trình của ông trong vòng 10 năm sau đó.

This design became the foundation for most of his architecture for the next ten years. 366.

WikiMatrix

Phương pháp xây dựng đức tin có thể được so sánh với việc xây cất một đồ án kiến trúc.

The process of building faith can be likened to the erecting of a structure.

jw2019

Nhưng các bạn có thể thấy, một dự án tiến hóa qua một chuỗi những cuộc họp mặt về đồ án.

As you can see, a project evolves through a series of generations of design meetings.

ted2019

Vì vậy chúng tôi đã tiến hành một nghiên cứu về lợi ích kinh tế để lập nên một đồ án.

So we commissioned an economic feasibility study to try to make the case.

ted2019

Các bạn hẳn sẽ nghĩ rằng một đồ án phải có một nhà thiết kế thông minh là một lẽ đương nhiên.

You would have thought it stands to reason that design requires an intelligent designer.

ted2019

Và qua những thế hệ của những cuộc họp mặt về đồ án này chúng tôi đến với một bản thiết kế.

And through these sort of generations of design meetings we arrive at a design.

QED