đồ lót trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi từng rất thích mẫu quảng cáo đồ lót của anh

I used to love your underwear commercials.

OpenSubtitles2018. v3

… có thể chọn đồ lót tốt hơn.

underwear could be better.

OpenSubtitles2018. v3

có gì không ổn với đồ lót của cô ấy

Something wrong with her underpants.

OpenSubtitles2018. v3

Ít nhất cậu cũng mặc đồ lót.

At least you’re wearing underwear.

OpenSubtitles2018. v3

Nó đã được mặc như đồ lót.

He dressed like a punk.

WikiMatrix

Người mẫu đồ lót chắc là thứ anh đã tự sướng khi anh còn 14 nhỉ.

Underwear models are the kind of guys you fuck when you’re 14.

OpenSubtitles2018. v3

Các anh không được mặc đồ lót đi vòng vòng.

You must not run around in your underwear.

OpenSubtitles2018. v3

Ồ, quý cô Đồ Lót mặc quần áo thật kìa.

Mm, look at Miss Thang in real clothes.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ trên lối đi, tiến sĩ James Harvey đang mặc đồ lót

On the runway now, we have Dr. James Harvey, wearing smashing underwear.

OpenSubtitles2018. v3

Các bạn mặc đồ lót trông đẹp lắm.

You look good in your drawers.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ có bỏ hai bộ đồ lót… mới… trong túi của con.

I put two sets of underwear- – new ones- – in your pack.

OpenSubtitles2018. v3

* Mang theo một bộ đồ lót màu trắng để thay.

* Bring with you a change of white underclothing.

LDS

Không, em sẽ khoác váy ra ngoài chứ, đây là đồ lót.

No, I’m just picking up the dress that this goes under.

OpenSubtitles2018. v3

Vâng, tôi không tuyệt vọng đến nỗi phải sục sạo đống đồ lót bẩn của anh ta.

Yeah, I’m not desperate to root around some bloke’s dirty underwear.

OpenSubtitles2018. v3

Một số có thể ăn cắp đồ lót được sử dụng để có được sự hài lòng.

Some may steal used underwear to get satisfaction.

WikiMatrix

Đồ lót có người nhận mất rồi, bệnh ecpet được không?

The underwear is taken, how about ringworm ?

QED

Nhưng hóa ra đồ lót lại là không gian cực kỳ màu mỡ.

But it turns out that underwear is an incredibly fertile space .

QED

Nhưng ai cũng biết nó là đồ lót mà, đúng không nhỉ?

But we do know they’re panties, don’t we?

OpenSubtitles2018. v3

” Tại sao bây giờ mình phải đi mua đồ lót cho bố?

” Why do we have to take pop’s underwear back now ?

QED

Chúng không phải là đồ lót.

They’re not undergarments.

OpenSubtitles2018. v3

Anh cũng nên nói với tôi là khi anh về nhà anh mặc đồ lót phụ nữ.

You should have told me that when you go home, you put on lady’s underpants.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu không bác sẽ phải sống mãi với bộ đồ lót này mà thôi.

Or else I’ll have to live in my underwear .

QED

Tại sao mày lại mặc đồ lót dài?

Why are you wearing long underwear?

OpenSubtitles2018. v3

Ai biết họ cần đồ lót côtông trong tương lai.

Who knows if they got cotton underwear in the future.

OpenSubtitles2018. v3

Basics, Hollywood, Regatta, Rock đều là đồ lót tốt.

Basics, Hollywood, Regatta, Rock those are good shorts.

OpenSubtitles2018. v3