đóng góp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mọi ngân phiếu đóng góp tại đại hội ở Hoa Kỳ nên được đề “Watch Tower”.

Any checks contributed at the convention should be made payable to “Watch Tower.”

jw2019

Rockefeller cũng đã đóng góp đáng kể cho Đại học Denison và các trường cao đẳng Baptist khác.

Rockefeller also gave considerable donations to Denison University and other Baptist colleges.

WikiMatrix

30 nhà phát triển hàng đầu đã đóng góp hơn 16% mã.

The top 30 developers contributed a little more than 16% of the code.

WikiMatrix

Đọc báo cáo kế toán và lời cám ơn của Hội về các khoản đóng góp.

Read accounts report and donation acknowledgments.

jw2019

Khoản đóng góp ” tự nguyện ” của Đức ông, ngài Marquis Del Basto.

The ” volontarycontribution of His Excellence, the Marquis Del Basto.

OpenSubtitles2018. v3

Giảng Viên và Học Viên: Trách Nhiệm Đồng Đều để Đóng Góp

Teachers and Learners: Equal Responsibility to Contribute

LDS

Quan sát bà góa đóng góp

Observes widow’s contribution

jw2019

Môn đồ Chúa Giê-su có phải đóng góp một số tiền cố định không?

Are Christians Required to Give a Set Amount?

jw2019

Số tiền đóng góp trung bình là khoảng 57 đô la.

The median contribution was somewhere around 57 dollars.

QED

Cám ơn vì đã đóng góp.

Thanks for your contribution.

OpenSubtitles2018. v3

Đối với ông, quan niệm là cái có thể đóng góp cho tâm thức của ta.

The ideal, for him, is what can be attributed to our own minds.

WikiMatrix

Không, bọn Nga còn có đóng góp.

No, the Russians actually contributed.

OpenSubtitles2018. v3

Lĩnh vực công nghiệp thu hút gần 14% lực lượng lao động và đóng góp 30% GDP.

The industrial sector employs around 14 % of the workforce and accounts for 30 % of GDP .

WikiMatrix

Tiền đóng góp tình nguyện bỏ vào thùng thứ 13.

Chest 13 was for voluntary contributions.

jw2019

Chúng tôi làm mọi thứ để được đóng góp và ở lại.

Whatever we got to do to earn our keep.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy đăng ký làm Local Guide và tích điểm bằng cách đóng góp nội dung cho Google Maps.

Sign up to be a Local Guide and get points for contributing content to Google Maps.

support.google

Nàng và cha tôi cũng đóng góp ý kiến.

She and my father also lent their voices.

Literature

Thế giới phương Tây có ít tác phẩm viết về ông, hoặc những đóng góp của ông.

In the Western world there has been little writing on him, or his contributions.

WikiMatrix

Tính ra tiền bây giờ, các món quà đóng góp đáng giá hàng tỉ Mỹ kim!

In modern terms, the gifts contributed were worth billions of dollars!

jw2019

Anh Wilson vừa đóng góp rất lớn cho chiến dịch tranh cử của mẹ.

Mr. Wilson just made a sizeable contribution to my campaign.

OpenSubtitles2018. v3

Các viện của Đức như Trung tâm Vũ trụ Đức (DLR) có đóng góp lớn nhất cho ESA.

German institutions like the German Aerospace Center (DLR) are the largest contributor to ESA.

WikiMatrix

Nhiều người giàu đóng góp “của dư mình”.

Many rich ones came, giving “out of their surplus.”

jw2019

Tất cả chúng ta có một phần gánh vác để đóng góp cho phép lạ này.

All of us have a contribution to make to this miracle.

LDS

Tây Đức đã đóng góp 32 triệu đô la Mỹ và Hoa Kỳ 70 triệu USD.

West Germany contributed 32 million United States dollars (USD) and the United States 70 million USD.

WikiMatrix

Đọc báo cáo kế toán và lời cảm ơn của Hội về các khoản đóng góp.

Read accounts report and donation acknowledgments.

jw2019