dược phẩm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Dược phẩm tái tạo -1 khái niệm đơn giản đến không ngờ ai cũng có thể hiểu được

Regenerative medicine is an extraordinarily simple concept that everybody can understand.

ted2019

Viễn thông, ngành công nghiệp ô tô và các ngành công nghiệp dược phẩm cũng quan trọng.

Telecommunications, the automotive industry and the pharmaceutical industries are also of great importance.

WikiMatrix

Quả thực trong nghiên cứu tôi từng là một con chuột bạch cho nền công nghiệp dược phẩm.

Indeed in my studies I was a guinea pig for a pharmaceutical industry.

ted2019

Năm 1969, Cyclamate đã bị cấm bán tại Hoa Kỳ bởi Cục Quản lý Thực phẩmDược phẩm.

In 1969, cyclamate was banned for sale in the US by the Food and Drug Administration.

WikiMatrix

Anh từng có thời gian làm tại một xí nghiệp dược phẩm .

I had a job in a pharmacy there.

WikiMatrix

Ông lớn lên tại München, nơi cha của ông là giáo sư hóa học dược phẩm.

He grew up in Munich where his father was a professor of pharmaceutical chemistry.

WikiMatrix

Dược phẩm này được làm từ piperazine.

It is made from piperazine .

WikiMatrix

Gần đây, hơn 80%các dược phẩm phóng xạ dùng trong y khoa được dán nhãn 99mTc.

Currently, over 80 % of radiopharmaceuticals used clinically are labelled with 99 mTc .

WikiMatrix

Tôi đã nghiên cứu về tác động của dược phẩm và độc tố đối với các sinh vật.

I’ve studied the effects of medications and toxins on living creatures.

jw2019

Nó không phải dược phẩm tái tạo

This is not regenerative medicine.

ted2019

Glucagon là một loại dược phẩm và cũng là một loại hormone.

Glucagon is a medication and hormone.

WikiMatrix

Căn bản đó là 1 vấn đề về dược phẩm tái tạo

It was basically a regenerative medicine issue.

ted2019

Nửa trên dược phẩm kỳ diệu, nửa dưới chỉ là một đám bò gầy giơ xương.

Top half wonder drugs, bottom half just a bunch of skinny-ass cows.

ted2019

Có muốn kiếm gì uống mừng ngày tận thế của công ty Dược phẩm Virtanen?

Feel like having a drink over the grave of Virtanen pharmaceuticals?

OpenSubtitles2018. v3

Lúc này Mary Power chỉ cần đi qua cửa hàng bán dược phẩm.

Mary Power had only to pass the drugstore now.

Literature

Pum khi trước làm kế toán cho một xí nghiệp dược phẩm.

Pum worked as a bookkeeper in a pharmaceutical firm.

jw2019

Có những đột phá trong dược phẩm giúp em giữ được nó hàng thập kỷ.

There could be drug breakthroughs that allow you to keep it for decades more.

OpenSubtitles2018. v3

Nơi bạn đã từng thấy bẩn, hãy nghĩ đến dược phẩm.

Where you used to see dirt, now think of medication.

ted2019

Một số macrolides là thuốc kháng sinh hoặc thuốc chống nấm đang sử dụng như dược phẩm.

Some macrolides have antibiotic or antifungal activity and are used as pharmaceutical drugs.

WikiMatrix

Ông cũng bắt đầu làm việc ở các phòng thí nghiệm của hãng dược phẩm Bayer tại Wuppertal.

He also started working at the Bayer laboratories at Wuppertal.

WikiMatrix

Andrew Epperly không phải nhân viên của Dược phẩm Ubient.

Andrew Epperly is not an employee of Ubient Pharmaceutical.

OpenSubtitles2018. v3

Bà Sharon Vernon, giám đốc Trung tâm Dược phẩm và Giải phẫu không dùng máu tại St.

“We have learned that blood transfusions often pass along diseases, especially hepatitis,” says Sharon Vernon, director of the Center for Bloodless Medicine and Surgery at St.

jw2019

dược phẩm chỉ có thể đại diện cho một số nguyên duy nhất từ 3 đến 131070.

Pharmacode can represent only a single integer from 3 to 131070.

WikiMatrix

Tôi có lực lượng khủng bố và… những công ty dược phẩm khác.

I have terrorists and… other pharmaceutical companies standing in line.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một quảng cáo về dược phẩm.

This is a pharmaceutical ad.

ted2019