gia súc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng tôi sẽ đưa gia súc xuống núi vào mùa thua.

We would bring the herd down off the mountain in the fall.

OpenSubtitles2018. v3

Đàn gia súc của ổng đã mất.

His herd was gone.

OpenSubtitles2018. v3

Đức Giê-hô-va ban phước cho Y-sác được trúng mùa và gia súc đầy đàn.

There Jehovah blessed Isaac with bumper crops and increased his livestock.

jw2019

Đây là tổ tiên của gia súc.

This is the ancestor of cattle.

ted2019

Gia súc.

Cattle.

OpenSubtitles2018. v3

Họ có nhiều đàn gia súc, những con ngựa rất tốt và 300 con ngỗng.

They have herds of cattle, good horses, and 300 geese.

Literature

Cả hai sẽ đi phía sau để bảo vệ gia súc.

You two will ride in the rear guard and protect the livestock.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu chỉ là gia súc, họ sẽ không cảm ơn ngài.

If it’s only cattle, they won’t thank you.

OpenSubtitles2018. v3

từ thời tiết xấu đến những trường hợp khẩn cấp hoặc tiêm chủng cho gia súc.

from bad weather to emergencies or inoculations for the cattle.

QED

Ngay cả thú rừng cũng không làm hại loài người hoặc các gia súc.

Even the wild animals will do no harm to man or his domestic animals.

jw2019

Thậm chí gia súc cũng không còn con nào.

Not even domestic animals remain.

jw2019

Khoảng 76% dân số sống ở đô thị, phần còn lại là những người du mục chăn gia súc.

Approximately 76 % of local residents are urban dwellers ; the remainder are pastoralists .

WikiMatrix

Người ta cũng có thể dùng lá làm thức ăn cho gia súc trong mùa khô lạnh.

Leaves can be used as fodder for livestock during dry season.

WikiMatrix

Năm 1876, ông trở về Mirzaani và làm nghề coi sóc gia súc.

In 1876, he returned to Mirzaani and worked as a herdsman.

WikiMatrix

Cỏ cũng có thể được trồng và thu hoạch làm thức ăn gia súc.

Grass may also be grown and harvested as animal fodder.

WikiMatrix

Gia súc tiếp tục rớt giá… và mùa đông dường như dài vô tận.

Cattle prices continue to fall… and winter seems never ending.

OpenSubtitles2018. v3

Ông mất hết gia súc.

He lost all his livestock.

jw2019

Pháp luật cũng được gọi kidders, drovers của gia súc, laders và các hãng.

The legislation also referred to kidders, drovers of livestock, laders and carriers.

WikiMatrix

Sa bị mất niềm tin không còn gia súc .

Sa is lost without his cattle .

EVBNews

Con rắn bây giờ là một phần của kế hoạch sinh sản Loài Loài gia súc.

The snake is now a part of the Species Survival Plan for captive breeding.

WikiMatrix

Bầu được làm từ cả bộ da của gia súc như dê con hoặc dê trưởng thành.

(Joshua 9:13) Skin bottles were made of the complete hides of such domestic animals as kids or goats.

jw2019

Cơn bão đã giết chết 301.000 gia súc, nhận chìm 126 chiếc tàu và quật đổ hàng trăm cột điện.

The typhoon killed 301,000 head of livestock, sank 126 ships, and downed hundreds of electric power poles.

jw2019

Những ngày trước ta đã được chọn để chăn lợn… và ta đã chăn cả 1 đàn gia súc.

Faith chose me to govern swine in my old day… which I have become a swine-herd.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng chúng tôi là chủ trại gia súc.

So, we lived in the city, but we’re ranchers.

OpenSubtitles2018. v3

Vào cuối thập niên này, buôn bán gia súc đã chuyển về phía tây đến Thành phố Dodge.

By the end of the decade, the cattle trade had moved west to Dodge City.

WikiMatrix