gia vị trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và loại gia vị cay nhất sẽ cay đến mức nào?

And how spicy is the spiciest spice?

ted2019

Ta sẽ cho một chút gia vị lên trên.

Let’s put some hummus on it.

OpenSubtitles2018. v3

Thay đổi gia vị cuộc sống một tí.

Get a little excitement in your life.

OpenSubtitles2018. v3

21 loại thảo mộc và gia vị.

Twenty-one herbs and spices.

OpenSubtitles2018. v3

Thịt bằm, gia vị, rau diếp… hành, phô-mai, cà chua.

Hamburger, relish, lettuce… onions, cheese, tomatoes.

OpenSubtitles2018. v3

Để 30 phút cho giò heo thấm gia vị.

30-Minute Meals For Dummies.

WikiMatrix

Hiệu ứng là cách thêm vài thứ gia vị đặc biệt,

Effect is all about how to add some special spice.

QED

Mọi thứ (gia vị, cơm, rau) được trộn trong tô lớn và ăn bằng thìa.

Everything (seasonings, rice and vegetables) is stirred together in one large bowl and eaten with a spoon.

WikiMatrix

Nó được cung cấp như là một gia vị bảng ở một số nước.

It is provided as a table condiment in some countries.

WikiMatrix

Dùng rau thơm làm gia vị, nấu với gạo thơm Dương Tử.

Seasoned with young basil, and Yangzi grains.

OpenSubtitles2018. v3

Bánh nướng hay đồ gia vị quả được làm từ các quả mọng.

Pots and stuff made of mud.

WikiMatrix

Có thể dùng rượu tự làm ở nhà nếu không có pha đường, gia vị hoặc rượu mạnh.

A homemade red wine may also be used if it has not been sweetened, spiced or fortified.

jw2019

Tôi muốn nửa con gà ướp lá chanh, nửa con gà ướp gia vị.

I want half lemon chicken half seasoned chicken.

QED

Thứ gia vị này được dùng với hầu như mọi loại món ăn trên hòn đảo này.

It is available at almost every local restaurant on the island.

WikiMatrix

Varenye là một món tráng miệng và một loại gia vị.

Varenye is a dessert and condiment.

WikiMatrix

Thêm gia vị tùy khẩu vị.

Additional seasoning required.

OpenSubtitles2018. v3

Gia vị là gì?

Condiments?

OpenSubtitles2018. v3

Ý tôi là, phần gia vị ấy mà,..

I meant with the seasoning.

OpenSubtitles2018. v3

Từ năm 1998, bột ngọt không được gọi kèm trong thuật ngữ “gia vị và hương liệu”.

Since 1998, MSG cannot be included in the term “spices and flavorings“.

WikiMatrix

Phụ phẩm trong sản xuất umeboshi là dấm umeboshi, một loại gia vị có vị chua và mặn.

A byproduct of umeboshi production is umeboshi vinegar, a salty, sour condiment .

WikiMatrix

Bạn có bỏ nhiều muối hay gia vị đến nỗi thức ăn quá mặn hay quá nồng không?

Would you pour on the flavoring in such large amounts that it even overpowers the food?

jw2019

Nhiều gia vị quá hả?

Too spicy?

OpenSubtitles2018. v3

Nó là lài cây gia vị quan trọng.

It is an important shade tree.

WikiMatrix

Trước khi ngủ, một ly sữa gia vị với thảo quả thường được uống.

Before sleeping, a glass of milk spiced with cardamom is often consumed.

WikiMatrix

Cơm thập cẩm, một món ăn giàu gia vị của Tây Ban Nha, thường được nấu với trai

Paella, a colorful Spanish dish, often includes mussels

jw2019