giảng viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Giống như em không nói tôi về việc vụn trộm với giảng viên đã kết hôn ư.

Like you didn’t tell me about having an affair with a married professor.

OpenSubtitles2018. v3

Các giảng viên này đã chăm sóc bà và giảng dạy phúc âm cho bà.

These teachers cared about her and taught her the gospel.

LDS

Giảng Viên và Học Viên: Trách Nhiệm Đồng Đều để Đóng Góp

Teachers and Learners: Equal Responsibility to Contribute

LDS

Trường có 16 giảng viên và 16 cựu sinh viên của trường đã được Giải Nobel.

16 faculty members and 16 alumni of the school have won Nobel Prizes.

WikiMatrix

Đề tài này do anh William Samuelson, giảng viên trường, trình bày.

That was the subject developed by Gilead instructor William Samuelson.

jw2019

Ngay lúc đó thì Chị Wasden, một giảng viên thăm viếng của tôi, bất ngờ đến thăm.

Just then, Sister Wasden, who is one of my visiting teachers, unexpectedly came to the door.

LDS

Hiện nay, trường có đội ngũ giảng viên bài bản với gần 200 giảng viên.

Today the conservatoire teaching staff includes about 200 professors.

WikiMatrix

Trước tiên, tôi cần xem thẻ giảng viên của ông đã.

First I’ll need to see your faculty identification card.

OpenSubtitles2018. v3

John, chúng ta là giảng viên

John, we’re teachers.

OpenSubtitles2018. v3

Sinh hoạt: Cung cấp cho giảng viên trọn văn bản của Giáo Lý và Giao Ước 22.

Activity: Provide teachers with the full text of Doctrine and Covenants 22.

LDS

Tham gia vào các buổi họp hội đồng giảng viên.

Participate in teacher council meetings.

LDS

Trung tâm này đông đảo các em, cha mẹ và các giảng viên của các em—21.000 người.

It is filled with children, their parents, and their teachers—21,000 of them.

LDS

Kết hợp phần trình bày của giảng viên với các phương pháp khác.

Combine teacher presentation with other methods.

LDS

* Lời giới thiệu sách hướng dẫn dành cho giảng viên

* An introduction to the teacher manual

LDS

Ông cũng đã trở thành một giảng viên trong toán học trong hai thập kỷ.

He also became an instructor in mathematics for two decades.

WikiMatrix

Sau này, hai người con gái của họ làm kĩ sư và giảng viên.

The other members are two engineers and an accounts teacher.

WikiMatrix

Khi nói về các giảng viên lớp giáo lý và viện giáo lý, Chủ Tịch J.

Speaking to seminary and institute teachers, President J .

LDS

Cách đây 2 năm, tôi là giảng viên cao cấp chương trình thạc sĩ kinh doanh tại MIT.

Two years ago, I was the highest- rated lecturer at MlT’s entrepreneurial master’s program.

QED

Lời Giới thiệu Sách Hướng Dẫn Dành Cho Giảng Viên

Introduction to the Teacher Manual

LDS

Số lượng giảng viên toàn thời gian tăng từ 156 năm 2001 lên hơn 372 vào năm 2009.

The number of full-time faculty members grew from 156 in 2001 to more than 372 in 2009.

WikiMatrix

Ông phải trông cậy vào những giảng viên thăm viếng đầy soi dẫn giúp đỡ.

He is dependent on inspired visiting teachers to help him.

LDS

Rồi chuyền một tờ giấy cho mỗi giảng viên.

Then pass a paper to each teacher.

LDS

Sau lời cầu nguyện mở đầu, buổi họp hội đồng giảng viên nên theo hình thức này:

After an opening prayer, the teacher council meeting should follow this format:

LDS

Có một giảng viên mà cuộc sống của Ngài làm lu mờ tất cả những người khác.

There is one teacher whose life overshadows all others.

LDS

Thêm vào đó, 75% giảng viên có học vị tiến sĩ và 46% thuộc biên chế nhà trường.

In addition, 75% of the faculty have doctorate degrees, and 46% currently have tenure at the university.

WikiMatrix