hẹn hò trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không lâu sau, Jeremy ngỏ ý hẹn hò Jessica.

Before long, Jeremy asked Jessica out.

jw2019

Anh cư xử cứ như cô ta làm việc từ thiện bằng cách hẹn hò với anh.

You act like this girl was performing some kind of a charitable act by dating you.

OpenSubtitles2018. v3

Với tôi, thứ hiếm hoi giống như là gặp một người phụ nữ hẹn hò đúng giờ.

To me, it’s as rare as a girl who’s never late.

OpenSubtitles2018. v3

Nói cách đơn giản, nếu chưa sẵn sàng kết hôn, bạn không nên hẹn hò.

Put simply: If you are not ready for marriage, you shouldn’t date.

jw2019

Đó không phải là hẹn hò.

It wasn’t a date.

OpenSubtitles2018. v3

Tin hay không, nhưng tôi đã có buổi hẹn hò đầu tiên tệ nhất.

Believe it or not, I have had worse first dates.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy là tôi nghĩ người lợi lại đến thế nào đang hẹn hò với anh Choi Woo Young.

I was wondering how great you must be to be dating Choi Woo Young.

QED

Những người đang hẹn hò để là cặp đôi của tháng thì không gửi thiệp lễ.

People who just started dating don’t send out cards.

OpenSubtitles2018. v3

“Nhờ có điện thoại di động mà giờ đây chuyện bí mật hẹn hò dễ như chơi.

“Mobile phones make secret dating easy.

jw2019

hẹn hò với ai đó tử tế và nhàm chán.

And I have to go out with someone nice and boring.

OpenSubtitles2018. v3

Kidman gặp gỡ ca sĩ nhạc rock Lenny Kravitz năm 2003 và họ thường xuyên hẹn hò trong năm 2004.

She met musician Lenny Kravitz in 2003, and dated him into 2004.

WikiMatrix

Tụi mình vẫn hẹn hò chứ?

Uh, follow-up. Are we still dating?

OpenSubtitles2018. v3

Không, nó không phải hẹn hò thương hại.

No, it’s not a pity date.

OpenSubtitles2018. v3

có thể ta hẹn hò rồi ta nhận ra rằng ta không thích nhau.

Maybe we hang out and we realize we don’t like each other.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có định kết hôn với người ấy sau một khoảng thời gian hẹn hò không?

Do you intend to marry the person reasonably soon?

jw2019

Chắc chắn đây là lần đầu tiên em hẹn hò trong bãi phế liệu.

Definitely the first date I’ve had in a junkyard.

OpenSubtitles2018. v3

Anh có đang hẹn hò ai không?

Do you have someone you’re dating?

OpenSubtitles2018. v3

Cô nổi bật ở mọi thứ – thể thao, nghệ thuật, thậm chí cả hẹn hò cũng như yoga.

She excels at everything – sports, arts, even dating, as well as yoga, her long-time passion.

WikiMatrix

Nếu bí mật hẹn hò, người trẻ gặp những mối nguy hiểm nào?

What does the Bible say about the condition of the dead?

jw2019

Abby, con đang hẹn hò với cái tủ lạnh đấy à?

Abby, are you dating the fridge?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể thấy nó trong mức độ kinh khủng của giới hẹn hò.

You can see it at a gross level in the world of dating.

QED

Bí mật hẹn hò có gì sai không?

What’s Wrong With Dating Secretly?

jw2019

Cô ấy chỉ hẹn hò với những ai giành giải khôngbel hoặc Huyền thoại.

She only dates geniuses and Nobel Prize winners.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy đang hẹn hò với một cậu tên Tonny nhưng không muốn dắt về nhà chơi.

She is seeing a boy called Tony but won’t bring him home.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta còn có thể dùng nó trong hẹn hò.

We can even use it in dating.

ted2019