khách mời trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Park Se-young vai tác giả mới có tính cách giống với Dok-mi (khách mời, tập 16).

1 ) Park Se-young as new artist who’s similar to Dok-mi ( Ep .

WikiMatrix

Nga và Romania đã tham dự với tư cách khách mời trong những năm qua.

Russia and Romania have participated as guest teams in the past years.

WikiMatrix

Don David – trưởng khoa của Đại học Harvard cũng là một khách mời của gia đình Bob.

Don David, the dean of Harvard Business School, was also a houseguest that weekend.

Literature

TerBlanche đã xuất hiện với vai trò khách mời trên chương trình vào ngày 24 tháng 8 năm 2011.

TerBlanche made a guest appearance on the show on 24 August 2011.

WikiMatrix

Paul Shaffer sau đó đã phản ứng lại rằng “cô ấy là khách mời của anh mà!…

Paul Shaffer responded “she’s your guest! …

WikiMatrix

Cô cũng là khách mời đại diện cho chương trình Scoop on Scoop trên Urban TV năm 2018.

She also guest presented Scoop on Scoop on Urban TV in 2018.

WikiMatrix

Không có trong danh sách khách mời.

Not on the guestlist.

OpenSubtitles2018. v3

Tính đến năm 2018 ông đã xuất hiện ở các giải đấu khách mời.

As of 2018 he continues to appear at invitational events.

WikiMatrix

Ngài sẽ là vị khách mời danh dự, ngài Lãng Tử Đẹp Trai.

You’re gonna be the guest of honour, Mr. Handsome Stranger.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao việc chủ động chào đón khách mời tại Lễ Tưởng Niệm là điều quan trọng?

Why is it important that we take the initiative to welcome visitors at the Memorial?

jw2019

Tôi có tên trong danh sách khách mời.

I’m on the list.

OpenSubtitles2018. v3

Người phục vụ, bánh cưới, ban nhạc, danh sách khách mời

There is the camera, the cake, the band, the guests

OpenSubtitles2018. v3

Bạn cần phải đăng danh sách khách mời.

You need to sign the guest list.

QED

Buổi tiệc sẽ diễn ra vào ngày mai nhưng ta vẫn chưa có danh sách khách mời.

Meanwhile, the party’s tomorrow and we don’t have a guest list.

OpenSubtitles2018. v3

Tổng thống Philippines cũng là khách mời trong đám cưới.

Secretary Benson was a guest at their wedding.

WikiMatrix

Ở Troy, khách mời thì có thể ra về lúc nào họ muốn

In Troy, guests can leave whenever they want

opensubtitles2

Tôi vừa phát hiện chồng mình ngoại tình với 1 ả khách mời

I just learned that my husband is cheating on me with another guest.

OpenSubtitles2018. v3

Các vị khách mời đều bối rối khi James đột nhiên bỏ đi.

The guests are bewildered with James’ sudden departure.

WikiMatrix

Có mặt tại Lễ Tưởng Niệm để sẵn sàng chào đón khách mời.

Come to the Memorial ready to welcome visitors.

jw2019

Anh ấy là khách mời tối nay.

He’s tonight’s guest.

QED

Tôi hân hạnh giới thiệu một vị khách mời đặc biệt hôm nay.

I am honored to introduce a special guest today

OpenSubtitles2018. v3

“99 Seconds Challenge” – Các khách mời cần phải hoàn thành một nhiệm vụ nhất định trong thời gian 99 giây.

99 Seconds Challenge: the guests need to succeed a certain mission during a ninety-nine-second relay.

WikiMatrix

Với mùa giải 2012/2013, ông trở thành Hiệu trưởng khách mời đầu tiên trong lịch sử của Staatskapelle Dresden.

With the 2012/2013 season, he became the first Principal Guest Conductor in the history of the Staatskapelle Dresden.

WikiMatrix

Đối với khách mời, làm thế nào mỗi người chúng ta có thể giúp họ?

How may each of us help visitors ?

jw2019

Khách mời gồm nhiều nhà thần học, triết học, toán học và những nhà chuyên môn khác.

The guests were several theologians, philosophers, mathematicians, and others,” it was reported.

Literature