khẳng định trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

” Hãy có những sự kiện đầu tiên, ” ông khẳng định Sandy Wadgers.

” Let’s have the facts first, ” insisted Mr. Sandy Wadgers.

QED

Lưu ý rằng danh sách sẽ bao gồm cả từ khóa khẳng định và từ khóa phủ định.

Notice that the list includes both positive and negative keywords.

support.google

Đó là một khẳng định về thị giác.

That’s a statement about vision .

QED

Vào cuối thế kỷ 18, Bồ Đào Nha đã tự khẳng định mình là ngôn ngữ quốc gia.

By the end of the 18th century, Portuguese had affirmed itself as the national language.

WikiMatrix

4. (a) Tại sao Đa-vít có thể khẳng định: “Đức Giê-hô-va… là sự cứu-rỗi tôi”?

4. (a) Why could David say with conviction: “Jehovah is my. .. salvation”?

jw2019

Tại sự kiện, lãnh đạo LF Samir Geagea đã khẳng định hợp tác với Phong trào 14 tháng 3.

At the event LF leader Samir Geagea affirmed commitment to the cause of the March 14 Movement.

WikiMatrix

Tờ St. Louis Post-Dispatch khẳng định hai bài hát “suýt soát y hệt”.

The St. Louis Post-Dispatch stated that the two songs were “just about identical”.

WikiMatrix

Chính Chúa Giê-su khẳng định ngài là Đấng Mê-si được báo trước (Giăng 4:25, 26).

Jesus directly said that he was the foretold Messiah.

jw2019

Tuy nhiên, LinkedIn khẳng định rằng các chuyên gia SSI cao tạo ra thêm 45% cơ hội mỗi quý.

However, LinkedIn asserts that high SSI professionals generate 45% more opportunities per quarter.

WikiMatrix

Anh khẳng định mình bằng công việc.

You’re defined by your work.

OpenSubtitles2018. v3

Cô cũng khẳng định sản phẩm lấy cảm hứng từ ban nhạc ABBA và The Cardigans.

She has also stated that the album is inspired by ABBA and The Cardigans.

WikiMatrix

Một số nguồn tin khẳng định rằng ông có mối quan hệ thân thiết với Amin al-Hafiz.

Some sources claim that he had established a good friendship with Amin al-Hafiz.

WikiMatrix

Abdul Hadi al-Iraqi đã được khẳng định là đang trực tiếp kiểm soát việc tác chiến.

Abdul Hadi al-Iraqi was asserted to be in direct operational control.

WikiMatrix

Nhưng hai sự tường thuật này không mâu thuẫn như những nhà phê bình khẳng định.

But the two do not, as critics claim, contradict each other.

jw2019

Ông khẳng định: “[Lòng tin] là đặc trưng của con người…

It is, in fact, one of the distinguishing features of the human species,” Kosfeld states.

jw2019

Khẳng định quyền tối thượng của Đức Chúa Trời

God’s Sovereignty Asserted

jw2019

Tôi khẳng định đấy.

I’d bet on it.

OpenSubtitles2018. v3

Vấn đề về văn hóa đã tái khẳng định chính nó.

The cultural issue had reasserted itself .

QED

Điều này được coi là khẳng định vị trí lãnh đạo tiếp theo của Đảng Công nhân.

This was seen as confirming his position as the next leader of the Workers’ Party.

WikiMatrix

Những lần xét nghiệm sau đó khẳng định Andrew bị thiểu năng trí tuệ.

Further tests confirmed that Andrew was brain damaged.

jw2019

Một nụ cười nồng hậu khẳng định điều đó.

A warm smile confirms that.

jw2019

Và những ghi chép của người Maya khẳng định rằng ông vô cùng yêu thương vợ của mình.

And Mayan inscriptions proclaim that he was deeply in love with his wife .

QED

Tôi khẳng định phải dùng amphotericin, giờ thì thận cậu ấy đã hỏng.

I insisted on amphotericin, killed his kidneys.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể chỉ vì Giăng muốn chính Chúa Giê-su khẳng định ngài là Đấng Mê-si.

John may simply want verification directly from Jesus that he is the Messiah.

jw2019

Tôi cam đoan, khẳng định, hoàn toàn là Negan.

I’m utterly, completely, stone-cold Negan.

OpenSubtitles2018. v3