khiêm tốn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đó là khiêm tốn.

That’s humble.

QED

Đây là những nơi khiêm tốn, sạch sẽ và ngăn nắp, tạo nên vẻ trang nghiêm.

They are modest, clean, and well-arranged, reflecting dignity in appearance.

jw2019

Khiêm tốn nhỉ.

Humble, too.

OpenSubtitles2018. v3

10 Công việc rao giảng về Nước Trời vào thời hiện-đại bắt đầu một cách khiêmtốn.

10 Modern-day Kingdom proclamation began in a small way.

jw2019

“Đức tính quan trọng là khiêm tốn, và hãy đặt mình vào người khác để sống.”.

“Be humble, be simple, bring joy to others.”

WikiMatrix

Nguyện khiêm tốn vâng theo bao điều bởi Vua truyền ra.

In humble submission, we look to our Head.

jw2019

Bộ trưởng Tư pháp có nhắn tôi rằng bà muốn một buổi lễ khiêm tốn hơn.

The Attorney General relayed to me your desire for a more modest ceremony.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng khiêm tốn thế chứ.

Don’t be so humble.

OpenSubtitles2018. v3

Về dài hạn, xu hướng tăng trưởng vẫn khiêm tốn do những vấn đề mang tính cơ cấu.

Longer-term trend growth remains subdued on account of structural problems.

worldbank.org

Người có tính khiêm nhường cũng là người khiêm tốn, tức nhận biết giới hạn của mình.

Any imperfect human who is humble should also be modest, that is, aware of his limitations.

jw2019

Một ví dụ nữa là về việc “giả vờ khiêm tốn.”

One more example is the “humblebrag.”

LDS

Cô gái khiêm tốn và dịu dàng chắc chắn không thể nào thuộc Sa-tan.

Surely this humble, gentle girl is no child of Satan.

OpenSubtitles2018. v3

Những người nói năng khiêm tốn nhũn nhặn trở thành các tôi tớ của Chúa.”

Those who speak modestly become powerful vessels for the Lord.”

LDS

Chúa Giê-su—Gương khiêm tốn tột bậc

Jesus —The Supreme Example of Modesty

jw2019

tôi gặp những con người khiêm tốn

I met humble people.

ted2019

Sau-lơ là một người khiêm tốn được Đức Chúa Trời chấp nhận.

Saul was a modest man approved by God.

jw2019

Tại sao sự khiêm tốn vẫn là điều quan trọng?

Why Modesty Still Matters

jw2019

15 Chúng ta cũng nên khiêm tốn trong cách thức mà mình chấp hành công việc.

15 We too should be modest in the manner in which we carry out our assignment.

jw2019

Vì vậy, tôi đã bắt đầu lại một cách khiêm tốn nhất.

So, humbling as it was, I began again.

QED

Ông ta khiêm tốn quá.

He’s too modest.

OpenSubtitles2018. v3

10 “Có ai xem thường buổi đầu khiêm tốn* chăng?

10 For who has despised the day of small beginnings?

jw2019

Sao lại khiêm tốn?

I hate false modesty and hypocrites.

OpenSubtitles2018. v3

Và nếu muốn có cảm giác khiêm tốn, hãy thử dạy trẻ con điều gì đó.

And if you want to be humbled, try to teach a kid something.

ted2019

Thay vì tìm kiếm danh vọng, hãy vun trồng lòng khiêm tốn.

Instead of seeking prestige, cultivate modesty.

jw2019

Người ngay, khiêm tốn đồng thanh hát vang bài Nước Trời;

This Kingdom song, all humble ones can master.

jw2019