khóa học trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Khóa học của chúng tôi gồm 120 học viên đến từ khắp thế giới.

Our class of 120 Gilead students came from every corner of the earth.

jw2019

Hiện nay, thật không may, không có trường nào dạy khóa học Thiết kế cho Nhân loại 101.

Now, unfortunately, there’s no school that offers the course Designing for Humanity 101.

ted2019

Tất cả các cơ sở có chọn những khóa học riêng từ cả Bundoora và Bendigo.

All campuses could choose to offer individual courses from both Bundoora and Bendigo.

WikiMatrix

Đầu năm 2006, hệ đào tạo hoàn chỉnh đại học bắt đầu khóa học đầu tiên.

In early 2006, the university-level completion program started the first course.

WikiMatrix

Một số họ đã là sinh viên trong một khóa học tôi về sinh học tiến hóa.

A couple of them were students in a course I was giving on evolutionary biology.

QED

Con đã đăng ký khóa học lái xe chưa?

Have you booked your driving lessons?

OpenSubtitles2018. v3

Ắt hẳn, Khóa học Trực tuyến Mở Đồ sộ là như vậy.

In one sense, a Massive Open Online Course is just that: it’s of course.

QED

Bây giờ, chúng ta hãy nói một chút về tổ chức khóa học, nó sẽ như thế nào.

Now let’s talk a little bit about, the outline of the course, what it’s like.

QED

Bạn có thể hỏi chính mình, những gì tôi sẽ cần cho khóa học này?

You may be asking yourself, what am I going to need for this course?

QED

1965 – Khóa học đầu tiên về Bảo tồn Kiến trúc (ARC) được tổ chức.

1965 – The first course on Architectural Conservation (ARC) is held.

WikiMatrix

Số khóa học có sẵn: 15 khóa học cơ bản cộng thêm vài khóa học nhiệm ý khác nữa

Number of courses available: 15 basic courses, plus several other custom courses

LDS

Anh ấy nhận được một trong những số điểm cao nhất của khóa học luật thương mại đó.

He received one of the highest grades in that course on business law.

LDS

Cô không thể về nhà cho đến khi khóa học chấm dứt.

She could not come home until the school term was over.

Literature

Nhóm tiên phong ngoại quốc đầu tiên tham dự khóa học ngôn ngữ

The first group of foreign pioneers attending a language course

jw2019

Hôm đó tôi có một khóa học.

I have a course booked for that day.

QED

Tiếp theo, chúng tôi đến Zimbabwe và sau đó là Zambia để giảng dạy khóa học.

Next, we taught the course in Zimbabwe and then in Zambia.

jw2019

Con đã đăng ký khóa học lái xe chưa?

Have you got your driving lessons?

OpenSubtitles2018. v3

Khóa học của họ về tình yêu, tin về cái chết của cô:

Their course of love, the tidings of her death:

QED

Tên tôi là Steven Gubkin và tôi là thực sự vui mừng giúp đỡ với khóa học này.

My name’s Steven Gubkin and I’m really excited to be helping with this course.

QED

Về sau, tôi nghe trên ra-đi-ô có một khóa học về Kinh Thánh qua thư.

Later, I heard about a radio program that offered a Bible study course by correspondence.

jw2019

Tôi có đặc ân để thêm vào lớp buổi sáng sớm khóa học về Sách Mặc Môn.

It was my privilege to add an early-morning class on the Book of Mormon.

LDS

Trong khóa học, chúng tôi mong chờ rằng mình sẽ nhận được một nhiệm sở ở nước ngoài.

During our studies, we anticipated receiving a foreign assignment.

jw2019

Ông đã nhận được nhiều giải thưởng giảng dạy tại các khóa học MBA.

He has received multiple teaching awards for MBA courses he has taught.

WikiMatrix

/ Khóa học.

Of course.

OpenSubtitles2018. v3

Các khóa học như World cup bóng đá, hay làm một chiếc xe đạp.

And so the courses are World Cup Soccer, or building a bicycle.

ted2019