lễ hội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Năm 2009 Rachel và ban nhạc của cô biểu diễn tại lễ hội Sauti za Busara ở Zanzibar.

In 2009 Rachel and her band performed at the Sauti za Busara festival in Zanzibar.

WikiMatrix

Cole đã biểu diễn “1985” trong buổi biểu diễn Lễ hội âm nhạc vào ngày 11 tháng 5 năm 2018 tại Miami.

Cole performed “1985” during his Rolling Loud Festival performance on May 11, 2018 in Miami.

WikiMatrix

Vào ngày 7 tháng 2 năm 2016, Trương Kiệtg đã solo Shining Era trong lễ hội Gala CCTV mùa xuân.

On February 7, 2016, Zhang performed Shining Era in the CCTV Spring Festival Gala.

WikiMatrix

Nhiều người trong họ sẽ từ nơi rất xa về dự các lễ hội hàng năm tại đó.

Many of them will travel long distances to attend the annual festivals there.

jw2019

Lễ hội Nhạc rock Gỗ Na Uy được tổ chức hàng năm vào tháng 6 tại Oslo.

The Norwegian Wood Rock Festival is held every year in June in Oslo.

WikiMatrix

1996 16 tháng 2: Lễ hội mua sắm Dubai được phát động.

1996 16 February: Dubai Shopping Festival launched.

WikiMatrix

Sau kỳ Lễ hội sát nhập Quốc tế, chúng tôi sẽ công bố việc này.

We’re announcing the sale after the World Unity Festival.

OpenSubtitles2018. v3

Ngày Thánh Patricio được tổ chức ở nhiều quốc gia hơn bất kỳ lễ hội quốc gia nào.

Saint Patrick’s Day is celebrated in more countries than any other national festival.

WikiMatrix

Tác phẩm được viết vào năm 1607 và được trình diễn trong một lễ hội hằng năm tại Mantua.

It was written in 1607 for a court performance during the annual Carnival at Mantua.

WikiMatrix

Sẽ không có thời gian cho bất cứ lễ hội nào tối nay.

There’ll be no time for any fiesta tonight.

OpenSubtitles2018. v3

Lễ hội Darwin và Lễ hội Fringe Darwin là các sự kiện thường niên.

The Darwin Festival and the Darwin Fringe Festival are annual events.

WikiMatrix

Cháu chuẩn đã bị cho lễ hội chưa?

Are you preparing well for the contest?

OpenSubtitles2018. v3

Tổng cộng, hơn 120.000 người đến xem lễ hội.

In total, about 120,000 visitors enjoyed the festival.

WikiMatrix

Lễ hội Mucheon chủ yếu nhằm cầu mong một vụ mùa bội thu trong năm tới.

The Mucheon festival was largely aimed at securing a good harvest in the coming year.

WikiMatrix

Vào buổi tối trước lễ cung hiến, đã diễn ra một lễ hội tuyệt vời của giới trẻ.

A magnificent youth celebration took place the evening prior to the dedication .

LDS

Năm 2009, Hàn Quốc tổ chức lễ hội đèn lồng lần đầu tiên.

In 2009, Slovakia organised a televised national final for the first time .

WikiMatrix

Các cư dân của Bangkok kỷ niệm nhiều lễ hội hàng năm của Thái Lan.

The residents of Bangkok celebrate many of Thailand’s annual festivals.

WikiMatrix

Cô cũng tham gia Lễ hội thời trang L’Oreal với vai trò đại sứ vào ngày 1/2/2007.

She attended the L’Oreal Fashion Festival as a festival ambassador on 1 February 2007.

WikiMatrix

9-11. a) Điều gì đã dẫn đến một lễ hội trọng đại dưới triều Vua Ê-xê-chia?

9-11. (a) What led to a festival milestone in the days of King Hezekiah?

jw2019

Lễ hội của trường.

The school festival.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 2006, họ biểu diễn ở London, Canada và Dubai (tại Lễ hội Dubai Desert Rhythm).

In 2006 they performed in London, Canada and Dubai (at the Dubai Desert Rhythm Festival).

WikiMatrix

Một số lễ hội lại tập trung vào dòng nhạc phụ nữ.

Some festivals are focused on women’s music.

WikiMatrix

Larantuka, ở rìa phía đông đảo này, được biết đến vì các lễ hội Tuần Thánh của mình.

Larantuka, on the isle’s eastern end, is known for its Holy Week festivals.

WikiMatrix

Ông ấy có vài lễ hội lớn ông ấy bắt em phải đi.

You have to go to a full-Ball.

OpenSubtitles2018. v3

Lễ hội Summer Sonic và lễ hội Rock in Japan đã mở vào năm 2000.

Summer Sonic Festival and Rock in Japan Festival opened in 2000.

WikiMatrix