liên thông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sự biến dạng của đường hầm liên thông đã làm quá tải nguồn công suất chính.

Wormhole distortion has overloaded the main power systems.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi không gian rời rạc là hoàn toàn không liên thông.

Every discrete space is totally disconnected.

WikiMatrix

Các buồng này có thể vận hành độc lập, hoặc liên thông trong một khu vực.

The cells could be operated independently, or consecutively, within a section.

WikiMatrix

Thị trấn chỉ cách các tuyến A55 và A5 2 kilômét, được liên thông bởi tuyến đường ngắn A5114.

By road the town is just 2 kilometres from the major A55 and A5 roads, via the short A5114.

WikiMatrix

Mọi đồ thị liên thông đều cso chứa ít nhất một cây bao trùm.

Every device contains at least one swap chain.

WikiMatrix

Các bộ phận đều liên thông.

I mean, all the parts are talking to each other.

OpenSubtitles2018. v3

Trong hình trên có 4 thành phần liên thông.

Did You Know. .. contains 4 facts.

WikiMatrix

Ví dụ Mỗi khoảng và tia trong đường thẳng thực thì liên thông địa phương.

For this reason, one may say that the circle and the line are locally equivalent.

WikiMatrix

liên thông với tòa nhà kế bên.

Connects to the building next door.

OpenSubtitles2018. v3

Ngược lại, đồ thị này được gọi là không liên thông (disconnected).

Otherwise, the ordered pair is called disconnected.

WikiMatrix

Do hiệu ứng đường hầm liên thông!

Wormhole effect!

OpenSubtitles2018. v3

Đặc trưng Euler của bất kỳ đồ thị phẳng liên thông G là 2.

The Euler characteristic of any plane connected graph G is 2.

WikiMatrix

Topologist’s sine curve T is liên thông nhưng không liên thông địa phương cũng không liên thông đường.

The topologist’s sine curve T is connected but neither locally connected nor path connected.

WikiMatrix

Do đó v là gốc của một thành phần liên thông mạnh khi và chỉ khi v.lowlink = v.index.

Therefore v must be left on the stack if v.lowlink < v.index, whereas v must be removed as the root of a strongly connected component if v.lowlink == v.index.

WikiMatrix

Các thành phần liên thông là các đồ thị con tạo bởi các lớp tương đương của quan hệ này.

The components are then the induced subgraphs formed by the equivalence classes of this relation .

WikiMatrix

Kain không muốn bất kỳ ai biết về việc gia đình mình liên thông với tổ chức tội phạm đó.

Kain doesn’t want anyone finding out about his family’s connection to the crime group.

WikiMatrix

Thuyền trưởng, động cơ đã bị mất cân bằng tại vị trí đầu tiên do đường hầm liên thông gây ra.

The engine imbalance created the wormhole in the first place.

OpenSubtitles2018. v3

Ở TEDistan không có các biên giới, chỉ có các vùng đất liên thông với nhau và những vùng đất rời rạc.

In TEDistan, there are no borders, just connected spaces and unconnected spaces .

ted2019

Hội chính vụ Hội Quốc Liên thông qua đề nghị và phê chuẩn vào ngày 16 tháng 12 năm 1925 và trao Mosul cho Iraq.

The League Council adopted the recommendation and decided on 16 December 1925 to award Mosul to Iraq.

WikiMatrix

Mặc dù có sự liên thông ngang biên giới được biết đến nhiều nhưng vùng này hiếm khi có một cái tên riêng.

Though cross-border connections are widely acknowledged, the area has rarely been given a single name.

WikiMatrix

Sau đó, một giải pháp đã được Hội Quốc Liên thông qua ngày 14 tháng 5 ngăn chặn Lục quân Đế quốc Nhật Bản sử dụng hơi độc.

A resolution adopted by the League of Nations on 14 May condemned the use of poison gas by Japan.

WikiMatrix

Để biết thêm thông tin về thông tin liên hệ WHOIS, hãy xem phần Thông tin liên hệ.

For more information on WHOIS contact information, see Contact information .

support.google

Các biểu đồ của một hàm liên tục chứa hai biến và xác định trên một tập mở liên thông R2 là một bề mặt tô pô .

The graph of a continuous function of two variables, defined over a connected open subset of R2 is a topological surface.

WikiMatrix

Tôi muốn thông tin liên lạc, giao thông và

I want telecommunications, transports and

opensubtitles2