liên tục trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sự nuôi dưỡng liên tục này sẽ giúp các em được an toàn trên con đường.

This constant nourishment will keep you safely on the path.

LDS

Sự trừu tượng tồn tại trong một chuỗi liên tục.

Abstraction exists along a continuum.

WikiMatrix

Lần hiển thị video có đến từ một môi trường phát liên tục hay không.

Learn how to report on video content metadata .

support.google

Các tế bào của cậu đang ở trạng thái thay đổi liên tục.

Your cells are in a constant state of flux.

OpenSubtitles2018. v3

Thật ra, nó trở thành công ti điều hành liên tục lâu đời nhất trên thế giới.

In fact, it became the oldest continuously operating company in the world.

ted2019

Một khía cạnh liên tục thay đổi khác là số lượng các giai đoạn trong trò chơi.

Another constantly changing aspect was the number of phases in the game.

WikiMatrix

Rồi ở trên gác xép có người dùng sùng máy bắn liên tục.

There was a guy up on the stacks laying down cover fire with a machine gun.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chưa bao giờ vui 30 giây liên tục trong đời mình.

I know. I’ve never been happy for 30 seconds in a row in my life.

OpenSubtitles2018. v3

Các mối quan hệ này đòi hỏi nỗ lực liên tục, với chủ định.

They require constant, intentional work.

LDS

Và đó là khi ông ấy tiến, lui, tiến, lui liên tục.

And this is when he goes back and forth, and back and forth.

ted2019

Nhưng mình phải nghiền liên tục nếu muốn có đủ để làm bánh cho một bữa ăn.

“But we must keep the mill grinding if I’m to have enough to make a loaf for dinner.”

Literature

Thời gian là một cái vòng liên tục.

Time is all one single continuum.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy liên tục suy nghĩ và đừng ngại đặt câu hỏi.

Keep thinking and don’t hesitate to ask questions.

Literature

Album đứng trong top 20 trong 28 tuần liên tục, sau đó dần dần tụt khỏi bảng xếp hạng.

The album was able to stay within the top twenty for 28 consecutive weeks, but eventually started to drop slowly.

WikiMatrix

Sự Mặc Khải Liên Tục

Continuing Revelation

LDS

Mấu chốt là sự giải điều chế tín hiệu liên tục.

The key is analog demodulation.

OpenSubtitles2018. v3

Hình phạt đánh đòn tại các nước này có thể lên tới 24 roi liên tục.

Batch runs may occur up to 24 times a day .

WikiMatrix

Chúng phải được cải tiến liên tục.

They have to be constantly renewed.

ted2019

Vĩnh cửu bao hàm sự tăng trưởng và cải tiến liên tục.

Eternal implies continuing growth and improvement .

LDS

Cậu liên tục hoang tưởng khiến bọn này cũng phải hoang tưởng theo cậu.

You continue to be paranoid and make us all paranoid.

OpenSubtitles2018. v3

Điều họ không hiểu là Làm liền tay có nghĩa là lâu dài và liên tục.

What they don’t understand is that Do It Now is meant to be permanent and ongoing.

Literature

Em sợ rằng nếu anh tiếp xúc liên tục

And I suppose if you stayed in constant contact…

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng ta sống trong một thế giới đang liên tục kết nối chúng ta.

And we live in a world which is connecting us more and more.

ted2019

Mẹ trở bệnh nặng vào buổi chiều, rồi bắt đầu xuất huyết liên tục tầm tờ mờ sáng.

Mama took ill in the afternoon, then began haemorrhaging in the early hours.

OpenSubtitles2018. v3

Phi hành đoàn của trạm gồm 6 người được thay thế liên tục sau mỗi 6 tháng.

The station’s crew, made up of six people, is usually replaced every six months.

WikiMatrix