linh hoạt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chị cần một người linh hoạt.

I need someone flexible.

OpenSubtitles2018. v3

Thánh linh hoạt động mạnh mẽ hơn thế nào, và tại sao?

How did holy spirit come in an intensified way, and why?

jw2019

Công suất tổng của hệ thống sẽ rất linh hoạt.

The stars within the system appear to be dynamically interacting .

WikiMatrix

CÁCH THÁNH LINH HOẠT ĐỘNG

THE HOLY SPIRIT IN ACTION

jw2019

Ai đó có thể linh hoạt khi anh về trễ.

Somebody who can be flexible when I’m running late.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một quyền năng thuộc linh hoạt động theo luật pháp trên trời.

It is a spiritual power that operates on heavenly law.

LDS

Này cho linh hoạt là mối quan hệ giữa các bảng được xây dựng.

That means we also need to determine the relationships between the newly introduced tables .

WikiMatrix

Một chiếc tàu linh hoạt có tên gọi là chiến thuyền trireme đang chèo hết tốc lực.

A highly maneuverable ship called a trireme sails at full power.

jw2019

Ở loài chim, sự sống đã đạt được sự linh hoạt mới.

In birds, life gained new mobility.

ted2019

Thế nên, phương pháp xây dựng của chúng tôi đòi hỏi tính linh hoạt.

Our method of construction requires flexibility.

jw2019

Họ học để biết cách linh hoạt và thích nghi với các phong tục địa phương.

They learned to be flexible and to adapt to local customs.

jw2019

” một acress sao và linh hoạt có sự kết hợp của sass and glamour ”

” a stellar and versatile acress whose combination of sass and glamour… “

QED

Không có sự linh hoạt nào cho bài phát biểu cả.

There’s no flexibility with regard to the statement.

OpenSubtitles2018. v3

Việc cấp vốn là một vấn đề linh hoạt.

The funding is discretionary.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn cần mạnh mẽ và linh hoạt.

You need to be tough and flexible.

OpenSubtitles2018. v3

Dòng nước thay thế thi thể họ bằng một cái mới linh hoạt hơn.

The water replaces their body with a new flexible one.

OpenSubtitles2018. v3

À, rõ ràng là có người sẵn sàng linh hoạt với tình thế của chị rồi.

Well, someone willing to work around that, apparently.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy vậy, họ không được linh hoạt như Task Force Talon hoặc Consortium.

However, they are not as flexible as Task Force Talon or the Consortium.

WikiMatrix

Chúng ta có những đầu dò kính hiển vi linh hoạt để đưa vào cơ thể

We have flexible microscopic probes that we can bring down into the body.

QED

Quảng cáo đồng hành video không hỗ trợ kích thước linh hoạt.

Fluid sizes are not supported for video companion ads .

support.google

19 Chúng ta có thể làm gì nữa để thánh linh hoạt động trong đời sống?

19 What else can we do to allow holy spirit to operate in our lives?

jw2019

Những sản phẩm đó cung cấp những giải pháp linh hoạt và toàn vẹn trong lĩnh vực IT.

This creates solid and open areas on the piece .

WikiMatrix

Linh hoạt là nguyên tắc cốt lõi cho thành công của marketing trên mạng.

Agility is a core principle for marketing success on the Web.

Literature

Thánh linh hoạt động theo hai cách nào?

In what twofold way would the spirit operate?

jw2019

Lòng hăng hái được biểu lộ rõ nhất qua cách trình bày linh hoạt.

Enthusiasm is most clearly manifested by the animation of your delivery.

jw2019