hiện nay trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Với hai con tôi hiện nay

With my two children today

jw2019

Những người Pháp ở Acre đã nhận thức được mức độ nghiêm trọng của tình hình hiện nay.

The current president of Ecuador has acknowledged the issues at stake.

WikiMatrix

Công việc của tôi hiện nay

My Work Today

jw2019

” Những gì tôi muốn nói hiện nay là: tôi cần giúp đỡ.

” What I want to say at present is this: I need help.

QED

1, 2. (a) Hệ thống gian ác hiện nay sẽ kết thúc như thế nào?

1, 2. (a) How will the present wicked system of things end?

jw2019

Tổ hợp tòa án hiện nay nằm tại Petra Jaya.

The current court complex is located in Petra Jaya.

WikiMatrix

Nhiều công ty hiện nay đang cạnh tranh để chiếm lĩnh thị trường sách điện tử.

Many companies are now vying to crack the e-book market.

Literature

Hiện nay chị sung sướng chia sẻ thông điệp Kinh Thánh với người khác.

Now she is happy to share the Bible’s message with others.

jw2019

Hiện nay, vị vua được Đức Chúa Trời chọn đang cai trị giữa các kẻ thù (Thi-thiên 110:2).

(Psalm 110:2) In this corrupt world alienated from God, the Messiah is fulfilling his Father’s desire to search out all who want to come to know God as he really is and to worship him “with spirit and truth.”

jw2019

Các cánh rừng hiện nay chỉ che phủ khoảng 1/3 diện tích khu vực Kras.

Forests now cover only one-third of the Karst.

WikiMatrix

Và Iran hiện nay cũng vậy.

Iran is doing that right now.

ted2019

Hiện nay, việc dựng phim đang bị tạm dừng.

The film is currently delayed .

WikiMatrix

Hiện nay Ủy hội có 47 nước thành viên, trong đóMontenegro là nước gia nhập sau chót.

It now has 47 member states, with Montenegro being the latest to join.

WikiMatrix

Hiện nay ai cũng có thể là nạn nhân của quấy rối tình dục.

Now, anyone can be a victim of sexual harassment:

OpenSubtitles2018. v3

Nó trông giống hiện nay thôi mà.

It looks just like today.

OpenSubtitles2018. v3

Hiện nay, chúng ta nghe hàng ngày những tin tức về chiến tranh.

Now we hear news reports about war almost every day.

jw2019

Bộ giáp sau đó được trả lại cho Triều Tiên và hiện nay được trưng bày công cộng.

The vest has since been sent back to Korea and is currently on display to the public.

WikiMatrix

b) Điều gì thúc đẩy sự chú ý đến cách xử sự và nghi thức hiện nay?

(b) What motivates the current interest in manners and etiquette?

jw2019

Hiện nay ma túy đã len lỏi vào được các trường cấp thấp hơn.

Now drugs have penetrated the lower schools.

jw2019

Nó không thống nhất với lập trường hiện nay của ông ấy…

It’s inconsistent with his current stance.

OpenSubtitles2018. v3

Hiện nay, thật không may, không có trường nào dạy khóa học Thiết kế cho Nhân loại 101.

Now, unfortunately, there’s no school that offers the course Designing for Humanity 101.

ted2019

Sự phản đối tương tự cũng dành cho quốc ca hiện nay của Nhật Bản là Kimigayo.

Similar objections have also been raised to the current national anthem of Japan, Kimigayo.

WikiMatrix

Và tôi vui bội phần khi thấy hiện nay có hơn 60.000 Nhân Chứng tích cực ở đó.

And it is doubly gratifying to see over 60,000 busy Witnesses there now.

jw2019

Tỷ lệ tuyệt chủng hiện nay được ước tính là một loài trong vài năm.

The current background extinction rate is estimated to be one species every few years.

WikiMatrix

Nhưng các xe tự hành hiện nay không thể tiếp cận địa hình đó.

But the current rovers cannot get there.

ted2019