lời khen trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Một lời khen, và bây giờ cậu đang xuống dốc.
One compliment, and now you’re coasting.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi có lời khen ngợi các anh chị em nào đã đóng tiền thập phân của mình.
To those of you who pay your tithing, I commend you.
LDS
Sau ngày mà cậu xúc phạm tôi ở căng tin, túi lời khen của tôi trống rỗng.
The day after you insulted me in the cafeteria, my compliment bag was empty.
OpenSubtitles2018. v3
Uchtdorf đừng “hợm mình” trước lời khen ngợi của các tín hữu Giáo Hội.
Uchtdorf not to “inhale” the praise of Church members.
LDS
Lời khen không nhất thiết phải thật chân thành, nhưng cô ấy để tâm đến nó.
And praise really does have to be genuine, but she takes responsibility for that.
ted2019
Nghe như là một lời khen, nhưng thật ra là chê bai.
It sounds like a compliment, but it’s an insult.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy thưởng nó bằng nhiều lời khen.
Use liberal praise as a reward.
jw2019
Được rồi, mọi người, nhớ mấy cái túi lời khen.
All right, people, so remember the compliment bags.
OpenSubtitles2018. v3
Không phải lời khen đâu, con trai.
Wasn’t a compliment, son.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta vui khi nhận được lời khen và sự khích lệ (Xem đoạn 5)*
We thrive on commendation and encouragement (See paragraph 5)*
jw2019
Đó không phải là lời khen tôi biết
That’s not a compliment.
OpenSubtitles2018. v3
Nhân tiện, đó là một lời khen.
That’s a compliment, by the way.
OpenSubtitles2018. v3
Đó là một lời khen!
She is.So does her daughter so
opensubtitles2
dùng lời khen để tạo điểm chung?—Công 17:22.
use commendation to establish common ground? —Acts 17:22.
jw2019
Anh thường cho lời khen.
He often gives commendation.
jw2019
Không phải lời khen đâu.
It’s not a compliment.
OpenSubtitles2018. v3
Đàn ông luôn sử dụng lời khen đó.
Men always use that as their defining compliment.
OpenSubtitles2018. v3
Điều này thấy rõ khi ngài quy mọi lời khen ngợi và sự vinh hiển cho Cha.
He showed it in the way he directed all praise and glory to his Father.
jw2019
Cô biết không, đó là lời khen ngợi tử tế nhất mà tôi từng nghe được.
You know, that’s about the nicest compliment I’ve ever got.
OpenSubtitles2018. v3
Thay vì vậy, đừng tiếc lời khen ngợi con.
Rather, be generous with praise.
jw2019
Nó không có nghĩa là một lời khen.
Didn’t mean it as a compliment.
OpenSubtitles2018. v3
Cám ơn vì lời khen.
Thank you for the compliment.
OpenSubtitles2018. v3
Hèn nhát là một lời khen.
Being a coward was a compliment.
ted2019
Lời khen ngợi của cha mẹ là nguồn khích lệ và trợ lực lớn cho con cái
Children draw strength and courage from parental approval
jw2019
Nó nghe như một lời khen í nhỉ!
That sounded like praise.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh