mập trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

mập sẽ lao thẳng đến anh.

I mean, the shark will go straight for you.

OpenSubtitles2018. v3

Vẽ sao cho mập hơn 1 chút.

And make him rounder .

OpenSubtitles2018. v3

Và mày vẫn mò ra cách để làm một thằng mập yếu nhớt.

You managed to stay soft and fat.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là những con cá ngừ, cá kiếm và những con cá mập.

Thes e are the tuna, the billfish and the sharks .

QED

Thực tế cho thấy là trên thế giới ngày nay nhiều người trẻ dù đã học xong trung học vẫn không biết viết và nói cho đúng và ngay cả đến những con toán giản dị họ cũng không biết làm. Ngoài ra, họ chỉ hiểu biết mập mờ về sử ký và địa lý.

The facts show that in the world today, many youngsters when completing school still have difficulty in writing and speaking correctly and in doing even the simplest arithmetic; and they have only the vaguest knowledge of history and geography.

jw2019

Bò con, sư tử và thú mập béo đều ở cùng nhau;*+

And the calf and the lion* and the fattened animal will all be together;*+

jw2019

Tôi mập quá.

I’m extremely fat.

Tatoeba-2020. 08

Đó là một con cá mập sáu mang khổng lồ dài 12 feet.

That’s a 12 – foot – long giant sixgill shark .

QED

Vì vậy tôi không hiểu sự cân bằng là như thế nào. nhưng tôi nghĩ rằng, cá mập lo sợ chúng ta nhiều hơn so với những nỗi lo của chúng ta về chúng.

So I don’t know what the balance is, but I think sharks have more right to be fearful of us than we have of them .

QED

Nào, ở chỗ dầu tràn Exxon Valdez, khoảng 30% cá mập sát thủ chết trong vài tháng đầu tiên.

Now, in the Exxon Valdez spill, about 30 percent of the killer whales died in the first few months .

ted2019

Chúng ta sẽ trang bị vũ khí và nếu có thể, sẽ đi săn cá mập một chuyến.

However, we shall be armed, and on the road we may be able to hunt some sharks.

Literature

Tôi có suy nghĩ là tôi đã đạt được mục tiêu, con cá mập đang bơi với mấy con cá barjack nhỏ lởn vởn trước mặt, và ánh đèn flash của máy ảnh tạo một cái bóng trên mặt nó.

I sort of think I got to that goal, where she was swimming with these little barjacks off her nose, and my strobe created a shadow on her face .

QED

Lúc trước anh là Robbie mập ú mà.

Dude, you used to be Fat Robbie.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ tên cá mập không được may mắn.

Perhaps the shark was not as lucky.

OpenSubtitles2018. v3

Người đó có thể thấy mình có hai cằm vì ăn uống nhiều quá thành ra mập, dưới mắt sưng lên vì thiếu ngủ và trán nhăn vì lo lắng triền miên.

He might see a double chin that came from overeating and overdrinking, bags under the eyes from sleeplessness, and wrinkles in his brow from nagging anxieties .

jw2019

Ngành du lịch cá mập có một số đòn bẩy tài chính trong việc bảo tồn động vật này.

The shark tourist industry has some financial leverage in conserving this animal.

WikiMatrix

Vài năm sau đó, Bộ phim “Jaws” (Hàm cá mập) được ra mắt.

A couple years later, the movie ” Jaws ” came out .

ted2019

Tuy nhiên, những con cá mập có thể lặn sâu, nơi mà các cá mồi không thể làm theo, và như những kẻ săn mồi khác cuối cùng đã dám tấn công những con cá mồi bị mắc kẹt, những con cá mập trở lại để ăn nhiều cá mồi những loài đã cùng với cá ngừ tấn công.

However, the sharks eventually dive deep, where the bait fish cannot follow, and as the other predators finally dare attack the stranded bait fish, the shark comes back to eat numerous bait fish who are already preoccupied with the attacking tuna.

WikiMatrix

Đồng nghiệp khác ở các bang đã đánh dấu khoảng 20 con cá mập ngoài khơi bang Massachusetts, và những đánh dấu đó không thực sự hiệu quả.

Another colleague in the States tagged about 20 sharks off Massachusetts .

ted2019

Rõ là ngón tay béo mập của bà ta đã khuấy đảo toàn bộ chuyện này.

It’s got her pudgy little fingers all over it.

OpenSubtitles2018. v3

Ta đâu có mập!

I’m not fat!

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao gã mập và mụ già này cứ…

Why do that fat guy and old lady keep…

OpenSubtitles2018. v3

KINH THÁNH không mập mờ khi nói đến quan hệ tính dục.

THE Bible is not prudish about sexual relations.

jw2019

Chàng trai với tàn nhang Gã châu á mập tóc dài, con khỉ độc ác.

Boy with freckles, fat Asian with hair extensions, evil monkey.

OpenSubtitles2018. v3

Những nhân viên và giáo viên khác trong trường gồm có: Giáo sư Pomona Sprout, giáo viên dạy môn Thảo dược học và chủ nhiệm Nhà Hufflepuff, bà có thân hình khá mập; Giáo sư Filius Flitwick, giáo viên dạy môn Bùa chú và chủ nhiệm Nhà Ravenclaw, ông có thân hình nhỏ bé và dễ bị kích động; Giáo sư Binns, giáo viên dạy môn Lịch sử Phép thuật, ông là một hồn ma nhưng dường như chẳng bao giờ để ý rằng mình đã chết; Cô Hooch, huấn luyện viên môn Quidditch tuy là một người nghiêm khắc nhưng rất dạy rất có phương pháp và chu đáo.

Other members of staff include the dumpy Herbology teacher and Head of Hufflepuff House Professor Sprout, Professor Flitwick, the tiny and excitable Charms teacher, and Head of Ravenclaw House, the soporific History of Magic teacher, Professor Binns, a ghost who does not seem to have noticed his own death; and Madam Hooch, the Quidditch coach, who is strict, but a considerate and methodical teacher.

WikiMatrix