miền tây trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Khu chợ Bakara đó cứ như Miền Tây hoang dã ấy.

Bakara market is the Wild West.

OpenSubtitles2018. v3

Phải, như kiểu miền Tây xưa.

Yeah, like old-west style.

OpenSubtitles2018. v3

Nó cũng được tìm thấy ở Oregon và possibly miền tây Nevada.

It is also found in Oregon and possibly western Nevada.

WikiMatrix

Khẩu súng này đã khuất phục miền Tây hoang dã.

This gun tamed the wild west.

OpenSubtitles2018. v3

Một chút hương vị của bờ biển miền Tây, một chút ánh nắng chan hòa.

Just a little West Coast, and a bit of sunshine

QED

Họ là một chủng người ở miền Tây cũ!

They was a breed of men in the Old West!

OpenSubtitles2018. v3

Miền tây của đảo Ghizo bị thiệt hại nhiều nhất.

The western side of Ghizo Island bore the brunt of the damage.

jw2019

Miền Tây hoang dã?

The Wild West?

OpenSubtitles2018. v3

Miền Tây vào những năm 1880.

The West of the 1880s.

OpenSubtitles2018. v3

Miền Tây thì tệ như hạch nhưng biên giới thì không tệ đến thế đâu.

Oh, look, the West fucking sucks, but the frontier is not your problem.

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng, ông và Elizabeth đã được Thánh Linh dẫn dắt đến miền tây New York.

He and Elizabeth were eventually led by the Spirit to western New York.

LDS

Đó là Grogan tên đê tiện, bẩn thỉu, đần độn nhất của miền tây sông Missouri.

It was Grogan the filthiest, dirtiest, dumbest excuse for a man west of the Missouri River.

OpenSubtitles2018. v3

11 tháng 5: Một bức ảnh được phát hiện bởi những người lính Nepal ở miền tây Nepal.

11 May: A photograph is discovered by Nepal government soldiers in western Nepal.

WikiMatrix

Không phải trừ khi họ tổ chức tiệc hóa trang ở Miền Tây, phải không?

Not unless they’re throwing a masquerade party out West, it isn’t.

OpenSubtitles2018. v3

Người Miền Tây chúng tôi làm cái gì trong này?

What’s us Westerners doing in it?

OpenSubtitles2018. v3

Vào tháng 3 năm 1945, sự khủng bố ngự trị hoàn toàn miền tây Hung-ga-ri…

In March 1945, total terror reigned in the western part of Hungary.. . .

jw2019

Xa thật xa, tận miền Tây,

Far away in the West,

LDS

Bác ấy ở miền tây hoang dã, nhưng còn sống.

He’s in the Old West, but he’s alive.

OpenSubtitles2018. v3

Tại miền tây châu Âu, khí hậu này diễn ra tại khu vực duyên hải tới vĩ độ 63°.

In western Europe, this climate occurs in coastal areas up to 63°N in Norway.

WikiMatrix

Miền Tây?

Western?

OpenSubtitles2018. v3

Miền Tây Hoang Dã, cũng có người du mục.

In this Wild West, there are nomads, also.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là người miền Tây à?

Aren’t you a Westerner?

OpenSubtitles2018. v3

Chính tôi sẽ hộ tống anh lên xe lửa đi về miền tây.

I’ll personally escort you to the westbound train.

OpenSubtitles2018. v3

miền Tây này, Jim, người ta vẫn còn phải tự bảo vệ mình.

Here in the West, Jim, a man is still expected to defend himself.

OpenSubtitles2018. v3

Miền Tây đã thay đổi.

The West has changed.

OpenSubtitles2018. v3