môn học trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chính trị địa lý là một môn học rất khô rắn.

Geopolitics is a very unsentimental discipline.

QED

Bố tôi đã dọa sẽ cho tôi nghỉ học Oxford nếu tôi đổi môn học.

My father threatened to pull me out of Oxford if I switched disciplines.

OpenSubtitles2018. v3

Với thời gian, những môn học khó trở nên rõ ràng hơn— cả tiếng Anh.

Over time, difficult subjects became clearer—even English.

LDS

Mặc Môn học về tính chất của các nhân vật được biến đổi

Mormon learns about the nature of translated beings

LDS

Tôi không thích các môn học thuật, nhưng giờ nghệ thuật thì tôi khoái vô cùng.

I don’t like the academic classes, but, you know, the arts is what I live for .

QED

Đó là lý do môn giải phẫu người là một môn học khó và mất nhiều thời gian.

And that’s because human anatomy is a difficult and time-intensive subject to learn.

ted2019

Tuy nhiên, nhiều người vào phòng chat không phải để nói về những môn học.

Many people who visit chat rooms, though, are not there to discuss academic subjects.

jw2019

3 Một người cần phải suy tính cẩn thận trước để chọn lựa đúng môn học ở trường.

3 Careful forethought is required if one is to make the right choices of school courses.

jw2019

Toán là một môn học rộng hơn nhiều so với chuyện làm tính.

Math is a much broader subject than calculating.

ted2019

Thế nào, Gretchen, môn học chính của cháu là gì?

So, Gretchen what’s your major?

OpenSubtitles2018. v3

Luật Hiến pháp là một môn học về luật.

The Constitutions is a document of laws.

WikiMatrix

Hiện tại, Runes cổ đại, Đó mới là môn học hấp dẫn.

Now, Ancient Runes, that’s a fascinating subject.

OpenSubtitles2018. v3

Đối với chương trình MBA, sinh viên phải nộp một khoản lệ phí thi $200 cho mỗi môn học.

The school board quickly authorized USD 200 to be paid to each designer .

WikiMatrix

Một môn học quan trọng được dạy là sử ký.

One important subject taught was history.

jw2019

Ông là một cựu linh mục, sinh ra một môn học của Kaiser.

He is a former priest, born a subject of the Kaiser.

WikiMatrix

Bài tập của môn học đó… là làm một chiếc hộp gỗ.

My project for his class was to make this wooden box.

OpenSubtitles2018. v3

Họ dạy chữ Pali và Khamti cộng thêm các môn học giáo dục điển hình.

They teach Pali and Khamti scripts in addition to typical education subjects.

WikiMatrix

Chắc anh biết là khiến người ta tin tưởng cũng là một môn học.

You see, there’s a science to getting people to trust you.

OpenSubtitles2018. v3

Trong số các môn học, chúng tôi được học kinh Torah truyền thống và tiếng Hê-bơ-rơ.

Among other subjects, we were taught Torah traditions and the Hebrew language.

jw2019

Bạn không thích môn học phải không ?

Do you dislike the subject ?

EVBNews

” Em không giỏi những môn học như toán chẳng hạn ” cậu cho biết .

” I do n’t do well on topics like math, ” he says .

EVBNews

Đó chính là vì thống kê là môn học về con người.

It’s really because statistics are about us.

ted2019

Xin chào, Tôi sẽ là giảng viên của các bạn trong môn học này

I’ll be your professor in this course .

QED

Một trong những môn học mà Irina ưa thích ở trong trường là âm nhạc.

One of Irina’s favorite subjects in school is music.

jw2019

Qua gương của cha mình, Sa-lô-môn học được gì về sự can đảm?

What could Solomon learn about courage from his father?

jw2019