105+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không | https://helienthong.edu.vn

Ngành hàng không đòi hỏi rất nhiều kỹ năng, một trong số đó là khả năng giao tiếp tiếng anh. Bài viết dưới đây 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không (Aviation) cơ bản nhất để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng giao tiếp trong công việc!

Tiếng Anh chuyên ngành hàng không

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không

1.1. Từ vựng tiếng Anh tại đại lý / phòng vé máy bay

  1. Carrier/ Airline /ker.i.ɚ/ ˈer.laɪn /: Hãng hàng không
  2. Aviation: Ngành hàng không
  3. Flight attendant: Tiếp viên hàng không
  4. Air stewardess /eər ˈstjuːədes/: Nữ tiếp viên hàng không
  5. Air steward /eər ˈstjuː.əd/: Nam tiếp viên hàng không
  6. Copilot: phi công phụ
  7. Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
  8. Terminal/ gate /tɜrmənəl / geɪt/: Cổng, nhà ga đi hoặc đến tại sân bay
  9. Outbound flight /aʊtˌbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay ra nước ngoài (chuyến đi)
  10. Inbound flight /ɪnˈbaʊnd flaɪt/: Chuyến bay vào (chuyến về)
  11. Flight application /flaɪt ˌæpləˈkeɪʃən/: Điều kiện chuyến bay được phép áp dụng hoặc hạn chế áp dụng
  12. Arrival/ Destination /əˈraɪ.vəl / dɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến
  13. Reservation/ Booking /rez.ɚˈveɪ.ʃən/ˈbʊk.ɪŋ/ : Đặt chỗ
  14. Business class /bɪz.nɪs ˌklæs /: Hạng thương gia
  15. Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông
  16. Fare /fer/: Giá vé
  17. Tax /tæks/: Thuế
  18. One way /ˌwʌnˈweɪ/: Một lượt
  19. Advance purchase /ədˈvæns ˈpɜrʧəs/: Điều kiện mua vé trước
  20. Cancel/ cancellation /ˈkæn.səl /kæn.səlˈeɪ.ʃən /: Hủy hành trình
  21. Cancellation condition /kænsəˈleɪʃən kənˈdɪʃən/ : Điều kiện hủy vé
  22. Capacity limitation /kəˈpæsəti ˌlɪmɪˈteɪʃən/: Giới hạn số lượng khách (hoặc hành lý) được chuyên chở trên 1 chuyến bay
  23. Go show /goʊ ʃoʊ/: Khách đi gấp tại sân bay (không đặt chỗ trước)
  24. Change /tʃeɪndʒ/: Thay đổi vé (ngày, giờ bay)
  25. Economy class /ɪˈkɑː.nə.mi ˌklæs /: Hạng phổ thông (hạng ghế trên máy bay)
  26. Circle trip /sɜrkəl trɪp /: Hành trình vòng kín (khứ hồi)
  27. Re-validation /rɪ – ˌvæləˈdeɪʃən/: Gia hạn hiệu lực vé
  28. Booking class /ˈbʊkɪŋ klæs/: Hạng đặt chỗ
  29. Departure/ Origin /dɪˈpɑrʧər / ˈɔrəʤən /: Điểm khởi hành
  30. Shoulder/ Mid season /ˈʃoʊldər / mɪd ˈsizən/ : Mùa giữa cao điểm và thấp điểm
  31. Double open jaw /ˈdʌbəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở kép
  32. Fare component /fɛr kəmˈpoʊnənt/: Đoạn tính giá Fee Phí
  33. Fuel surcharge /ˈfjuəl ˈsɜrˌʧɑrʤ/: Phụ phí nhiên liệu (xăng dầu)
  34. High season/ Peak season /haɪ ˈsizən / pik ˈsizən/ : Mùa cao điểm
  35. Journey/ Itinerary /ˈʤɜrni / aɪˈtɪnəˌrɛri / : Hành trình
  36. Ticket endorsement /tɪkət ɛnˈdɔrsmənt/: Điều kiện chuyển nhượng vé
  37. Mileage /maɪ.lɪdʒ/ : Dặm bay
  38. Surcharge /ˈsɝː.tʃɑːrdʒ/: Phí phụ thu
  39. Mileage upgrade /maɪləʤ əpˈgreɪd/ : Nâng cấp số dặm bay đã đi
  40. Ticket re-issuance/ Exchange /tɪkət re-issuance / ɪksˈʧeɪnʤ/: Đổi vé
  41. One way fare /wʌn weɪ fɛr/: Giá vé 1 chiều
  42. Out of sequence reissue /aʊt ʌv ˈsikwəns riˈɪʃu/: Xuất đổi vé không đúng trình tự chặng bay
  43. Passenger (PAX) /ˈpæs.ən.dʒɚ/: Hành khách
  44. Penalty /ˈpen.əl.ti /: Điều kiện phạt
  45. Promotional fare/ special fare /prəˈmoʊʃənəl fɛr / ˈspɛʃəl fɛr/: Giá vé khuyến mại
  46. Re-book/ re-booking: Đặt lại vé
  47. No show /ˌnoʊˈʃoʊ/: Bỏ chỗ (khách bỏ chỗ không báo trước cho hãng HK)
  48. Reroute/ rerouting /riˈrut / riˈrutɪŋ/: Thay đổi hành trình
  49. Void /vɔɪd /: Hủy vé (làm mất hiệu lực vé và giá trị vé)
  50. Restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/: Điều kiện hạn chế của giá vé
  51. Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr/ : Giá vé khứ hồi
  52. Single open jaw /sɪŋgəl ˈoʊpən ʤɔ/: Hành trình vòng mở đơn
  53. Round trip fare/ Return fare /raʊnd trɪp fɛr/ rɪˈtɜrn fɛr / : Giá vé khứ hồi
  54. Refund /riː.fʌnd/ : Hoàn vé

1.2. Từ vựng tiếng Anh tại quầy làm thủ tục

  1. Flight:Chuyến bay
  2. Flight coupon /flaɪt ˈkuˌpɔn/:  Tờ vé máy bay (thể hiện thông tin số vé, tên khách, chặng bay, giá vé và thuế)
  3. Depart: Khởi hàng
  4. Information desk: Quầy thông tin
  5. Embassy statement /ɛmbəsi ˈsteɪtmənt/: Công văn của Đại sứ quán
  6. Baggage:Hành lý
  7. Luggage: Hành lý
  8. Code /koʊd/: mã (đặt chỗ)
  9. Luggage: Hành lý
  10. Check-in /tʃek.ɪn/:  Làm thủ tục
  11. Scale: Tỷ lệ
  12. Procedure /prəˈsiː.dʒɚ/: Thủ tục
  13. Check in: Nhận phòng
  14. Overweight: Thừa cân
  15. Transfer/ Intermediate point /trænsfər / ˌɪntərˈmidiɪt pɔɪnt/:  Điểm trung chuyển
  16. Help-desk: Trợ giúp
  17. Pass: Vượt qua
  18. Stopover /stɑːpˌoʊ.vɚ/: Điểm dừng trong hành trình (điểm trung chuyển) trên 24 tiếng)
  19. Depart: Khởi hàng
  20. Validity /vəˈlɪd.ə.t̬i/:  Hiệu lực của vé
  21. Counter: Quầy thanh toán
  22. Visa: Thị thực
  23. Passport: Hộ chiếu

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không tại quầy làm thủ tục

1.3. Từ vựng tiếng Anh tại quầy kiểm tra bảo mật an ninh

  1. Safety regulation /seɪfti ˌrɛgjəˈleɪʃən/: Quy định về an toàn
  2. Luggage/ Baggage /lʌgəʤ/ˈbægəʤ/: Hành lý
  3. Accompanied infant /əˈkʌmpənid ˈɪnfənt/ : Trẻ sơ sinh đi cùng
  4. Accompanied children /əˈkʌmpənid ˈʧɪldrən/: Trẻ em đi cùng

1.4. Từ vựng tiếng Anh khi trên máy bay

  1. Window seat: Ghế ngồi cạnh cửa sổ
  2. Vegetarian meal /ˌvɛʤəˈtɛriən mil/: Ăn chay
  3. Window seat /ˈwɪn.doʊ ˌsiːt/: Ghế ngồi gần cửa sổ
  4. Aisle seat /aɪl sit/: Ghế ngồi gần lối đi
  5. Armrest: Chỗ gác tay
  6. Aisle: Lối đi giữa các dãy ghế
  7. Alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/:  Thay thế
  8. Discount /dɪs.kaʊnt/: Giảm giá
  9. Aisle seat: Ghế ngồi cạnh lối đi
  10. Diet meal /daɪət mil/:  Ăn kiêng
  11. Air sickness bag: Túi nôn
  12. Remain seated: Ngồi yên trên ghế

2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng không

2.1 Thuật ngữ tiếng Anh tại khu vực trường bay

  1. A departure lounge = The part of an airport where you wait until you get on the plane: Là một khu vực tại sân bay nơi bạn chờ để lên máy bay
  2. A runway = The part of an airport, like a road, which planes use when arriving or departing from an airport: Là một khu vực của sân bay, giống như một con đường, mà máy bay sử dụng để đáp xuống hoặc cất cánh rời khỏi sân bay
  3. A duty-free shop = A shop in an airport where you don’t have to pay taxes on the goods you buy: Là cửa hàng tại sân bay nơi bạn không phải trả thuế về món hàng bạn mua
  4. A control tower = The building in an airport which tells planes when it is safe for them to take off and land: Là toà nhà tại sân bay mà thông báo cho máy bay thời điểm an toàn để họ cất cánh và hạ cánh
  5. A gate = The place in the airport where you go to get onto your flight: Là nơi tại sân bay mà bạn đi đến để lên máy bay

2.2 Thuật ngữ tiếng Anh những vật trên máy bay

  1. A cockpit = The place where the pilots sit to control the plane: Nơi mà các phi công ngồi để điều khiển máy bay
  2. A runway = The part of an airport, like a road, which planes use when arriving or departing from an airport: Là một khu vực của sân bay, giống như một con đường, mà máy bay sử dụng để đáp xuống hoặc cất cánh rời khỏi sân bay
  3. A tray-table = A small table that is stored in the back of the seat in front of you on a plane: Là một bàn nhỏ mà được lưu trữ bên sau của chiếc ghế bên trước bạn trong máy bay
  4. A galley = The area on a plane where the cabin crew prepare meals and store duty-free goods etc.: Là khu vực trong máy bay mà đội tiếp viên chuẩn bị thức ăn và lưu trữ các hàng không thuế…
  5. A trolley = Small bags or suitcase which passengers carry with them onto the plane: Những túi xách hoặc va li nhỏ mà hàng khách mang với họ lên máy bay
  6. A seatbelt = A safety feature on planes to secure passengers in their seats: Là một thiết bị an toàn trên máy bay để buộc hàng khách vào ghế ngồi của họ
  7. An overhead locker = A storage area above passengers’ heads in a plane: Là khu vực kho bên trên đầu hành khách trong máy bay
  8. An oxygen mask = A piece of safety equipment which passengers put over their nose and mouth to help them breath if there is an emergency on a plane: Là một thiết bị an toàn mà hàng khách để trên mũi và miệng để giúp họ thở nếu có sự cố xảy ra trên máy bay
  9. Checked baggage/luggage (uncountable) = Large suitcases or bags which passengers don’t carry with them onto the plane but which are put in the hold (the storage area of a plane): Là những hành lý hoặc túi xách mà hành khách không mang với họ lên máy bay nhưng được cất giữ tại khu vực kho trên máy bay

2.3. Thuật ngữ tiếng Anh những việc làm hàng không

  1. A baggage handler = A person who is responsible for your luggage, after you check-in, and takes it to the plane: Là người chịu trách nhiệm về hành lý của bạn, sau khi bạn làm thủ tục, và vận chuyển chúng vào máy bay
  2. The cabin crew = The people who look after passengers during a flight: Là những người phục vụ khách trong suốt chuyến bay
  3. A customs officer = A person who checks you are not trying to bring illegal food, drugs, guns or other items into a country: Là người kiểm tra rằng bạn không mang những thức ăn không hợp lệ, ma tuý, súng hoặc những thứ khác vào một đất nước
  4. A pilot = A person who flies a plane: Là người lái máy bay
  5. An immigration officer = A person who checks your visa and passport when you go into a country: Là người kiểm tra giấy thông hành và hộ chiếu của bạn khi bạn vào một nước nào đó

Thuật ngữ tiếng Anh các công việc hàng không

4Life English Center (e4Life.vn) hy vọng với 105+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không trên đây sẽ giúp cho bạn nâng cao vốn từ vựng trong giao tiếp và tự tin trong công việc.

Tham khảo thêm:

Đánh giá bài viết

[Total: 70 Average: 5]