ngắm nhìn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hãy mở to đôi mắt, và ngắm nhìn xung quanh.

Open your eyes.

ted2019

Nàng đến đứng trước gương và ngắm nhìn mình chưa bao giờ thấy mình đẹp đến thế. – Ồ!

She placed herself before the glass, and regarded herself attentively; never had she appeared more beautiful.

Literature

Anh đã được hân nhạnh ngắm nhìn em.

I’ve had the pleasure of watching you.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy ngắm nhìn đi các bạn.

Let’s face it, boys.

OpenSubtitles2018. v3

Ngắm nhìn quanh bạn ♪

Look all around you

OpenSubtitles2018. v3

“””Cho nên nhìn ngắm biển cát trải dài vô tận của bạn cũng là ngắm nhìn nàng.”

So, when I look out over your sands, I am also looking at her.

Literature

Khi đang đợi, tôi ngắm nhìn Đại Tây Dương nằm cách đó vài trăm mét.

While I waited, I gazed out at the Atlantic Ocean only a few hundred yards away.

jw2019

Anh thích ngắm nhìn con gái lắm, phải không?

You like looking at girls, don’t you?

OpenSubtitles2018. v3

Đa-vít học biết kính sợ Đức Chúa Trời khi ngắm nhìn công trình sáng tạo của Ngài

David learned the fear of God when observing Jehovah’s handiwork

jw2019

♪ Hãy ngắm nhìn quanh bạn ♪

Look all around you

OpenSubtitles2018. v3

Ngắm nhìn cô đã trở thành một sở thích của tôi .

Looking at her became my habit .

EVBNews

Ngắm nhìn người của cô trần trụi chỉ làm kích động sự đố kị trong họ thôi.

Seeing your man in the flesh would only inflame their envy.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu có thể ngắm nhìn cả thế giới này!

You could see the whole world!

OpenSubtitles2018. v3

Nó đến từ sự thỏa thích kỳ lạ khi ngắm nhìn 1 cái hộp nhạc.

It came from the strange delight of watching a machine play music.

ted2019

Chúng tôi đang ngắm nhìn New York từ quan điểm của một người nhện.

We’re looking at Thành Phố New York from a Spider – Man point of view .

QED

Khi người lớn chúng ta ngắm nhìn cái đùi từ một khoảng cách và hoài niệm.

As adults we admire the lap from a nostalgic distance.

ted2019

Tôi có thể ngắm nhìn mọi nơi, xem những bộ phim tôi muốn.

And I can basically look everywhere I want, see every movie I’ve always wanted to see.

ted2019

Anh chỉ ngắm nhìn mọi người thôi ấy mà.

We were just watching the guests.

OpenSubtitles2018. v3

Trong khi xe chạy, chúng tôi nhìn qua cửa sổ, ngắm nhìn cảnh đường phố nhộn nhịp.

As our bus speeds along, we peer out of the window at the flurry of activity on the street.

jw2019

Nên tôi uống rượu, ngắm nhìn, và làm hai thần cùng lúc.

So I drink this wine, with my eyes and then I do the same as you.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu ngồi trên bậc thang của khán đài, chăm chú ngắm nhìn những khuôn mặt xung quanh.

I sat on the steps of the amphitheatre and attentively scrutinised the faces around me.

Literature

Ảnh đưa tôi lên vũ trụ, ngắm nhìn những vì sao.

He makes me go to the cosmos, see stars.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi thường ngắm nhìn chúng ngủ.

And I just watched their little bodies rise and lower, rise and lower .

QED

Đang ngắm nhìn những thứ cậu đã tạo nên?

Looking at what you’ve wrought?

OpenSubtitles2018. v3

Cất cánh, ngắm nhìn thế giới.

Take off, see the world.

OpenSubtitles2018. v3