người nhận trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Một số người nhận định nàng tiên cá đã được ướp xác. .
Some claiming them to be mummified mermaids .
EVBNews
Một số người nhận được thánh linh đã có được quyền năng làm phép lạ.
Some recipients gained miraculous powers.
jw2019
Nhiều người nhận thấy chú chó Chihuahua bé tí này là một người bạn tuyệt vời.
Many people have found the diminutive Chihuahua to be an excellent companion.
jw2019
Bên cạnh đó, người bày tỏ tình cảm cũng nhận được lợi ích như người nhận.
Moreover, expressing affection benefits the giver as much as the receiver.
jw2019
Người nhận không cần phải có Tài khoản Google để xem hoặc chỉnh sửa tệp.
Recipients don’t need to have a Google Account to see or edit the file.
support.google
Trong nhóm này, sống 5 năm là 48% cho người nhận máu và 74% cho người không nhận máu”.
In this group there was a cumulative 5-year overall survival of 48% for the transfused and 74% for the nontransfused patients.”
jw2019
Người nhận phải còn sống khi giải thưởng được trao.
The recipient must be alive when the prize is awarded.
WikiMatrix
Nhiều người nhận thấy có nhiều khó khăn, nhất là thời ban đầu.
Many found the work challenging, especially at first.
jw2019
Tình anh em gia tăng đó đúng thật cho cả người nhận lẫn người ban phát.
That increased feeling of brotherhood is true for the receiver as well as the giver.
LDS
Con gái tôi, Isabella… nó có trong danh sách người nhận thận.
My daughter Isabella, she’s on the recipient list.
OpenSubtitles2018. v3
3 Mỗi người nhận sách có tiềm năng học hỏi!
3 Each Placement Means a Potential Study!
jw2019
Những người nhận con nuôi đều đang đợi đấy.
The adoption people, they’re all waiting.
OpenSubtitles2018. v3
Những người nhận thức rõ sự việc thường rút lui.
Those who know these facts often retreat.
Literature
Một người nhận xét: “Cả thành phố Bombay bị hoảng sợ”.
An observer said: “There is panic in the whole of Bombay.”
jw2019
Gần sáu triệu người nhận biết điều gì?
What have nearly six million persons recognized?
jw2019
Bạn có thể ngừng hiển thị cảnh báo này cho người nhận của bạn.
You can stop this warning from appearing to your recipients.
support.google
Khi cảm xúc xáo trộn cứ quấy nhiễu, một số người nhận thấy khó đi nhóm họp.
When besieged by conflicting emotions, some find it hard to get to the meetings.
jw2019
(Gióp 42:7) Vì thế, ông được ví như người nhận sự chế nhạo như là uống nước.
(Job 42:7) Thus, he was taking in derision like someone who drinks water with enjoyment.
jw2019
Ông là người nhận huy chương vàng Langley năm 1976 từ Viện Smithsonian .
He is a 1976 recipient of the Langley Gold Medal from the Smithsonian Institution.
WikiMatrix
Mọi người nhận ra.
People noticed .
QED
Cô là người nhận giải Stuttgart hòa bình.
She is a recipient of the Stuttgart Peace Prize.
WikiMatrix
Một số người nhận thấy điều đó có ích.
Some find that helpful.
jw2019
Có người nhận đủ tiền thanh toán nhưng lại không làm việc
Someone’s take a full payment, but never did the job.
OpenSubtitles2018. v3
Người nhận hàng sở hữu hàng hóa phải tin tưởng.
The consignee takes possession of the goods subject to a trust.
WikiMatrix
Hãy dùng tên của người nhận nếu anh chị biết tên của họ.
Use the person’s name if you know it.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh