nguy cơ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sau lần vỡ đầu tiên, hàng năm nguy cơ chảy máu có thể tăng lên hơn 5%.

After a first rupture, the annual bleeding risk may increase to more than 5%.

WikiMatrix

Tay tôi đang gặp nguy cơ

My hand is at risk here.

QED

Các nguy cơ khác bao gồm :

Others risk factors include :

EVBNews

Trong thực tế, việc này có nguy cơ để lại chấn thương.

In fact, it carried risk of injury.

ted2019

Nguy cơ là có thật.

The risks are real.

OpenSubtitles2018. v3

Vấn đề là chỉ có 1/ 4 số trẻ có nguy cơ ngủ trong màn.

And yet, only a quarter of kids at risk sleep under a net.

QED

Người bị bệnh truyền nhiễm có trách nhiệm nào nếu có nguy cơ gây hại cho người khác?

What responsibility rests on a person who is infected with a communicable disease that is potentially fatal?

jw2019

Nguy cơ nhiễm trùng có thể giảm bằng việc rửa tay đúng cách.

The risk of infection can be reduced by properly washing the hands.

WikiMatrix

Ở những người có nguy cơ rất thấp thì không nên.

In those at very low risk it is not recommended.

WikiMatrix

Nguy cơ về Sức khoẻ ‘

‘Health risk

EVBNews

Tuy nhiên, các chuyên gia cho rằng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường tuýp 2.

Experts claim, however, that the risk of type 2 diabetes can be reduced.

jw2019

Nguy cơ sẩy thai giảm đi sau 12 tuần đầu tiên của thai kỳ .

The risk of miscarriage is lower after the first 12 weeks of the pregnancy .

EVBNews

Ai đang gặp nguy cơ?

Who is at risk?

ted2019

Vì vậy việc bắt chước này có đi kèm với nguy cơ.

So this imitation business does come with risk.

ted2019

Các nguy cơ của bệnh sốt xuất huyết

Particular Dangers of DHF

jw2019

Những nguy cơ này đáng sợ, nhưng những điều khác còn gây nhiều lo ngại hơn nữa.

Chilling as these risks are, others have created much wider fear.

jw2019

Việc này có thể dẫn đến nhiều nguy cơ.

A lot was at stake here.

jw2019

Nhưng đó là nguy cơ của việc đầu tư, anh bạn

But that’s how investment works, man .

OpenSubtitles2018. v3

Hoạt động này phụ thuộc vào công tác đánh giá nguy cơ.

It is based on risk assessment.

worldbank.org

Tuy nhiên, cũng có những nguy cơ lây nhiễm do vi khuẩn trong miệng người.

However, there are also infection risks due to bacteria in the human mouth.

WikiMatrix

18 Loài họ mèo có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất

14 The Smallest Dog in the World

jw2019

Có thể có nguy cơ về môi trường và sức khỏe nếu không được thực hiện đúng.

There are both environment and health risks if not done properly.

WikiMatrix

Phụ nữ có nguy cơ mắc chứng ám ảnh chuyên biệt gấp hai lần nam giới.

Women are twice as likely to suffer from specific phobias than men.

WikiMatrix

Đừng nói với ta về nguy cơ.

Do not speak to me of risk.

OpenSubtitles2018. v3

Nguy cơ độc tính do vitamin B12 là tương đối thấp.

Risk of toxicity due to vitamin B12 is low.

WikiMatrix