Nhanh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Eberl được chuyển đến Berlin, gần những sở chỉ huy hoạt động trong Phủ thủ tướng của Hitler, tại đây kiến trúc sư trưởng của Holocaust là Heinrich Himmler cũng vừa mới đẩy nhanh tốc độ của chương trình diệt chủng lên thêm một bước.

Eberl was transferred to Berlin, closer to operational headquarters in Hitler’s Chancellery, where the main architect of the Holocaust, Heinrich Himmler, had just stepped up the pace of the programme.

WikiMatrix

Nó đại khái không phải là một vắc xin hoàn hảo, nhưng di chuyển rất nhanh

It probably isn’t the perfect vaccine, but it’s moving along.

ted2019

Việc này không những bảo vệ nó trước cái lạnh cực kỳ mà còn giúp nó di chuyển nhanh gấp hai hoặc ba lần.

Not only does this insulate the bird against extreme cold but it also enables it to move two or three times faster than it otherwise could.

jw2019

Con cần biết đi nhanh lên.

I’m gonna need you to walk soon, sweetie.

OpenSubtitles2018. v3

Vào ngày 8 tháng 1 năm 1945, Thatcher gia nhập một đội tiếp nhiên liệu đặc biệt bao gồm sáu tàu chở dầu nhanh, hai tàu sân bay hộ tống và tám tàu khu trục để tiến hành tiếp nhiên liệu cho các tàu sân bay nhanh.

On 8 January, Thatcher joined a special fueling group composed of six of the fastest oilers, two escort carriers, and eight destroyers to conduct fueling operations in the South China Sea for the fast carriers.

WikiMatrix

Em nhanh về nhà nghỉ ngơi đi.

Come on, go home and rest

OpenSubtitles2018. v3

Sự bay hơi cũng có xu hướng diễn ra nhanh hơn với lưu lượng lớn hơn giữa pha khí và pha lỏng, và trong những chất lỏng có áp suất hơi cao hơn.

Evaporation also tends to proceed more quickly with higher flow rates between the gaseous and liquid phase and in liquids with higher vapor pressure.

WikiMatrix

Chúng có thể chạy nhanh hơn Sói đồng Bắc Cực là kẻ thù chính của chúng, chúng cũng là những tay bơi cừ.

They are able to outrun the Arctic wolf, their main predator, and are good swimmers.

WikiMatrix

Có một cảnh báo rằng ” hiệu quả của tử quỳ sẽ nhanh chóng hơn ” nếu bùa chú tham gia vào quy trình chuẩn bị “.

It warns that ” the effect of the morteaus will be more rapid if an enchantment is used during the flower’s preparation. “

OpenSubtitles2018. v3

Mạng lưới đường sắt của Ethiopia đã nhanh chóng mở rộng.

The Ethiopian railway network has been rapidly expanding.

WikiMatrix

Và do đó, vùng nước xung quanh trở nên nóng hơn, đẩy nhanh tốc độ tan băng.

And so, as the surrounding water gets warmer, it speeds up the melting of the ice.

OpenSubtitles2018. v3

Và theo tôi, ở vị trí của một giáo sư về sức khỏe cộng đồng, không một chút lạ lẫm để nói rằng các quốc gia đó đang phát triển rất nhanh.

So to me, as a public health professor, it’s not strange that all these countries grow so fast now.

ted2019

Để đưa con tàu trở lại hoạt động nhanh nhất có thể, một lần nữa Harland & Wolff đã phải lấy nguyên liệu từ Titanic, hoãn chuyến đi đầu tiên của nó từ 20 tháng 3 năm 1912 đến 10 tháng 4 cùng năm.

To return her to service as soon as possible, Harland & Wolff again had to pull resources from Titanic, delaying her maiden voyage by three weeks, from 20 March to 10 April 1912.

WikiMatrix

Tỳ linh có danh tiếng tại Nhật Bản do tốc độ và sự nhanh nhẹn của chúng.

The serow has a reputation in Japan for its speed and agility.

WikiMatrix

Nhanh lên!

Faster!

OpenSubtitles2018. v3

Lưu ý: Trên điện thoại Pixel, bạn không thể di chuyển thông tin “Xem nhanh” ở đầu màn hình.

Note : On Pixel phones, you can’t move the ‘ At A Glance ‘ information at the top of your màn hình hiển thị .

support.google

Cửa hàng có thể được viết tắt hoặc các quán, có thể có hoặc không có chỗ ngồi cho thực khách, hay nhà hàng thức ăn nhanh (còn gọi là nhà hàng phục vụ nhanh chóng).

Outlets may be stands or kiosks, which may provide no shelter or seating, or fast food restaurants (also known as quick service restaurants).

WikiMatrix

Phải nhanh đến hang thỏ.

We must hurry to the warren.

OpenSubtitles2018. v3

Không gì làm tỉnh rượu nhanh bằng vài phát súng, ông Trane.

A few gunshots’ll do it every time, Mr. Trane.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn hãy thử nhìn vào thành công nhanh chóng của ứng dụng Instagram trong việc chia sẻ ảnh nhỏ và đơn giản .

Just look at Instagram ‘s runaway success in sharing simple, small photos .

EVBNews

Vào ngày thứ tư, chính phủ đã nói GDP tăng 3.9% trong sáu tháng đầu năm so với năm trước, với tăng trưởng đẩy nhanh đến 4.5% trong quý thứ nhì từ 3.1% trong quý đầu tiên .

On Wednesday, the government said GDP expanded 3.9 % in the first half of the year compared with a year earlier, with growth accelerating to 4.5 % in the second quarter from 3.1 % during the first quarter .

EVBNews

thời gian trôi qua, đương nhiên việc bút sách không luôn nhanh chóng vào lúc này khi tôi đang nói về điều đó tại TED

Years go by, of course, and the writing, it doesn’t happen instantly, as I’m trying to convey it to you here at TED.

ted2019

Mày đã nhanh hơn bọn tao.

You beat us to it.

OpenSubtitles2018. v3

Tin này nhanh chóng lan đến tai vua.

News of this popular movement soon reached the ears of the king.

jw2019

Chính phủ các nước trên thế giới dường như đang bỏ ngỏ nó nên có thể mở đường cho một cuộc tấn công máy tính được tính toán rất kỹ và có thể nâng lên thành mức độ hạt nhân một cách nhanh chóng .

The governments around the world are leaving it which opens the possibility that a well-coordinated cyberwar could quickly elevate to nuclear levels .

EVBNews