nhạy bén trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Hay là khả năng nhạy bén thuộc linh của các anh chị em đã giảm bớt rồi?

Or have your spiritual sensors gone into standby mode?

LDS

Rất nhạy bén.

All razor sharp.

OpenSubtitles2018. v3

Thính giác và khứu giác nhạy bén trở nên tối quan trọng.

Acute senses of hearing and smell became vital.

WikiMatrix

Tôi không chỉ thông tin nhạy bén mà còn rất thích tìm đồ vật.

I’m not only good with info but also like to find things

OpenSubtitles2018. v3

Lương tâm của chúng ta có đủ nhạy bén để lên tiếng như thế không?

Is our conscience sensitive enough to respond in that way?

jw2019

Chó săn Ba Lan có một khứu giác rất nhạy bén.

The Polish Hound has a keen sense of smell.

WikiMatrix

Ngoài ra, Stark sở hữu tài năng kinh doanh tuyệt vời và sự nhạy bén chính trị.

In addition, Stark possesses great business and political acumen.

WikiMatrix

Tận dụng tốc độ và sự nhạy bén của mình, ok?

Use your speed and your smarts, okay?

OpenSubtitles2018. v3

Dần dần lương tâm sẽ không còn nhạy bén nữa.

In time, the conscience could become insensitive.

jw2019

Đủ nhạy bén đấy.

Sensible enough

OpenSubtitles2018. v3

Ý tôi là cậu rõ ràng vẫn rất nhạy bén.

I mean, clearly you’re still sharp as a tack.

OpenSubtitles2018. v3

Sức mạnh, tốc độ, giác quan nhạy bén.

Strength, speed, heightened senses.

OpenSubtitles2018. v3

Cái mũi thông minh nhạy bén của anh bị mùi phân là cho tức giận rồi hả?

Your intelligentsia nose feels offended by the smell of shit, huh ?

OpenSubtitles2018. v3

Hi vọng họ sẽ đủ nhạy bén không làm bạn khó chịu vì thêm 1 quảng cáo.

And hopefully they’ll be sensitive that they don’t want to offend you with just one more outlet.

ted2019

Cậu ta nghĩ là mình quá nhạy bén

He thinks he’ s so sharp

opensubtitles2

Thật vậy, lương tâm của anh trở nên nhạy bén hơn.—Thi-thiên 37:31.

Yes, his conscience has been refined. —Psalm 37:31.

jw2019

Sự an toàn của bầy đàn được nâng cao với những giác quan nhạy bén hơn.

Herd safety came with sharpened senses.

ted2019

Nhưng nếu ta cẩn thận và nhạy bén, mọi chuyện cũng xong thôi.

But if we are careful and clever, I believe that it can be done.

OpenSubtitles2018. v3

Tin tức của nàng rất nhạy bén

You are well informed!

OpenSubtitles2018. v3

Chúa Giê-su luôn vận dụng óc suy luận nhạy bén của ngài theo cách nào?

Jesus always used his keen mental faculties in what way?

jw2019

Tôi muốn giữ cho các kĩ năng nhạy bén.

I like to keep my life skills sharp.

OpenSubtitles2018. v3

Vì vậy hãy nhạy bén nhận ra và để ý đến cảm xúc của con.

So be perceptive and monitor the situation.

jw2019

* Hãy nhạy bén đối với những thúc giục nhỏ nhẹ của Thánh Linh.

* Be sensitive to the quiet prompting of the Spirit.

LDS

Ban lãnh đạo dân sự của Manchester có danh tiếng là nhạy bén kinh doanh.

Manchester’s civic leadership has a reputation for business acumen.

WikiMatrix