nông thôn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

8. Đưa hàng về nông thôn giải quyết dư thừa hàng hóa

8. Rural sales push glut of goods

EVBNews

Cà mòi từng được bảo quản trong nước muối để bán trong khu vực nông thôn.

Sardines used to be preserved in brine for sale in rural areas.

WikiMatrix

Quận thành phố cũng mở rộng đến các khu vực nông thôn phía đông nam.

The district also extends into rural areas to the southeast of the city.

WikiMatrix

Và chúng cung cấp những sự trợ giúp kinh tế cần thiết cho cộng đồng nông thôn.

And they provide needed economic support for rural communities.

ted2019

Và cũng có cuộc cách mạng về kinh doanh ở nông thôn Trung Quốc.

There is also a rural entrepreneurial revolution in China.

ted2019

Pháp Alsace, Pháp vùng vùng có dải rượu quốc gia hoặc vùng nông thôn đường.

France Alsace, French department region have strip wine country or countryside the road.

QED

Jennifer sinh ra ở nông thôn Kenya, khoảng 700 km (435 mi), từ Nairobi, khoảng những năm 1950.

Riria was born in rural Kenya, about 700 kilometres (435 mi), from Nairobi, circa 1950s.

WikiMatrix

Tại các vùng nông thôn, chỉ 10% trẻ em học lên các cấp cao hơn.

In rural areas, only 10% of the children go on to high school.

WikiMatrix

Bán hàng thuê bao là cách duy nhất để giao sách đến nhiều vùng nông thôn của Mỹ.

Canvassing subscription sales were the only way to deliver books to many rural areas of America.

WikiMatrix

Hơn 90 phần trăm dân số của tỉnh là nông thôn, và 82 phần trăm là Alawites.

More than 90 percent of the province’s population was rural, and 82 percent were Alawites.

WikiMatrix

Ông được biết đến nhờ 12 quyển sách viết về đời sống nông thôn và nghề nông.

He is best known for the 12 books that he wrote on country life and farming.

jw2019

Mẹ không phải con bé quê mùa tới từ nông thôn, đội cỏ trên đầu!

I am not some bumpkin from the country, with hay in my brains!

OpenSubtitles2018. v3

(b) đi bộ rao giảng ở khu dân cư hoặc ở khu vực nông thôn?

(b) we are walking from house to house in residential territory or driving from house to house in rural territory?

jw2019

Beach Thomas là con trai của một mục sư ở nông thôn.

Beach Thomas was the son of a rural clergyman.

WikiMatrix

Thực sự không có gì đáng yêu hơn vùng nông thôn nước Anh khi hoa nở rộ.

There’s really nothing as lovely as the English countryside when the flowers bloom.

Literature

Joseph Smith là một thiếu niên khiêm nhường, ít học sống ở vùng nông thôn.

Joseph Smith was a humble, largely uneducated farm boy.

LDS

– Điện khí hóa nông thôn: Năm 1998 tỉ lệ hộ nông dân có điện dưới 50%.

Rural Electrification: In 1998, electrification of rural households was below 50 percent.

worldbank.org

Tại vùng nông thôn, họ thậm chí chẳng buồn đào mộ nữa là.

In the countryside, they’re not even bothering to dig graves anymore.

OpenSubtitles2018. v3

San Rafael về mặt hành chính được chia thành 34 barangay (5 đô thị, 29 nông thôn).

San Rafael is politically subdivided into 34 barangays (5 urban, 29 rural).

WikiMatrix

Từ lâu, gà Euskal Oiloa là giống gà truyền thống của nền kinh tế nông thôn xứ Basque.

The Euskal Oiloa is the traditional chicken of the Basque rural economy.

WikiMatrix

” Điều đó rất an toàn vì cô ấy sống ở nông thôn, ít khi đến thành phố.

It was quite safe because she lived in the country and rarely came to town.

OpenSubtitles2018. v3

Nhóm này dự kiến sẽ phải chịu nhiều nhất sẽ là vùng nông thôn phi nông dân.

The group expected to suffer the most would be rural non-farmers.

WikiMatrix

Chuyển đến vùng nông thôn

My Move to a Rural Area

jw2019

Chúng tôi gọi đó là chương trình Phát triển nông thôn lấy nền tảng là trường học.

We call this our School- Based Integrated Rural Development.

QED

Nhưng nếu bạn không thích nông thôn, tôi cũng có một tin vui cho bạn.

But if you don’t like the country, I have good news for you, too.

ted2019