phân phối trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bạn có thể phân phối các mô-đun tính năng động theo một số cách khác nhau:
You can deliver dynamic feature modules in a few different ways:
support.google
Nó có thể áp dụng cho toàn bộ dây chuyền cung cấp và mạng lưới phân phối.
It can apply to whole supply chains and distribution networks.
WikiMatrix
Một số người cũng cho rằng hạn chế phân phối làm cho giấy phép ít mtựhdo ơn.
Some also argue that restricting distribution makes the license less free.
WikiMatrix
Tuy nhiên, việc phân phối game dần chuyển hướng sang mảng tiếp thị trực tuyến.
However, game distribution is shifting towards online marketing.
WikiMatrix
WMG còn sở hữu Warner/Chappell Music, một trong những công ty phân phối âm nhạc lớn nhất.
WMG also owns Warner / Chappell Music, one of the world’s largest music publishers .
WikiMatrix
Họ thu thập và phân phối 8.500 bộ dụng cụ vệ sinh và các gói thực phẩm.
They assembled and distributed 8,500 hygiene kits and food packages.
LDS
Rất có thể đây là tên phân phối đây.
That’s probably our supplier.
OpenSubtitles2018. v3
Cũng giống như The Aggression Scale, bộ phim được phân phối bởi hãng Anchor Bay.
Silent Night, like The Aggression Scale, was released by Anchor Bay.
WikiMatrix
Nó được cấp phép phân phối kỹ thuật số bằng tiếng Anh bởi J-Novel Club.
It was licensed for digital distribution in the English language by J-Novel Club.
WikiMatrix
Hoàn tất các bước sau để xem mục Phân phối trên Trang tổng quan chính:
Complete the following steps to view your Delivery Home dashboard :
support.google
Nếu hệ số này nhỏ hơn 0, thì phân phối lệch trái.
If that bit is zero, the left link is selected.
WikiMatrix
Không còn người phân phối ma túy nữa, Gary.
There are no drug dealers anymore, Gary.
OpenSubtitles2018. v3
Disney đã chi 10% giá quyền đặt trước của bộ phim khi phân phối tại Mỹ.
Disney invested 10% of the cost for the right of first refusal for American distribution.
WikiMatrix
Mỗi chỉ số được lấy từ một giai đoạn khác nhau của quy trình phân phối quảng cáo.
Each metric is derived from a different stage of the ad delivery workflow .
support.google
Mục tiêu đầu tiên của công ty là quản lý những bản phân phối phần mềm.
The company’s original goal was to manage the distribution of the software.
WikiMatrix
Nếu bạn đang phân phối qua XML…
If you are delivering via XML…
support.google
Thường sẽ có sẵn tại các trung tâm phân phối trong vòng hai tháng sau đại hội.
Generally within two months following conference, recordings are also available at distribution centers.
LDS
Một phi đội thường được phân phối cho mỗi trung đoàn Tu-22.
One squadron was usually allocated to each Tu-22 regiment.
WikiMatrix
Trong “Điều chỉnh phân phối“, chọn một trong các tùy chọn Xoay vòng quảng cáo sau đây:
Under ” Adjust delivery “, select one of the following Rotate creatives options :
support.google
Tôi phải chú ý đến khâu sản xuất và phân phối.
I have to pay attention to manufacturing and distribution.
ted2019
Những đầu phẳng của centra là đặc biệt tốt trong việc hỗ trợ và phân phối lực nén.
These flat ends of the centra are especially good at supporting and distributing compressive forces.
WikiMatrix
Trong “Phân phối số lần hiển thị”, chọn một trong các tùy chọn sau:
Under “Deliver impressions”, select one of the following:
support.google
Nhấp vào mục Phân phối [và sau đó] Quảng cáo.
Click Delivery [ and then ] Creatives .
support.google
Năm 1923, Pinhas Rutenberg được cấp phép độc quyền sản xuất và phân phối điện.
In 1923, Pinhas Rutenberg was granted an exclusive concession for the production and distribution of electric power.
WikiMatrix
Giảng dạy, đúng lý ra được hình thành, không phải là một hệ thống phân phối.
Teaching, properly conceived, is not a delivery system.
ted2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh