phòng trọ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Lúc em đến phòng trọ.

When I get to the motel.

OpenSubtitles2018. v3

Cảnh sát địa phương đã phong tỏa mọi phòng trọ.

Local PD’s hardcore on all motels and B and Bs.

OpenSubtitles2018. v3

Sao mày lại ở truồng trong phòng trọ với tao?

Why were you naked in a motel with me ?

QED

Còn Lam tìm một phòng trọ khác, ngày ngày đi làm trai đứng đường kiếm sống.

I will go to a needy village or to my own place one day in a week and perform voluntary service.

WikiMatrix

Tôi muốn cậu quay về thời điểm cách đây 8 tuần đến phòng trọ một nhà nghỉ ở Texas.

i need you to go back eight weeks, hiro, To a motel room in texas.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là điều mà ông cứ lảm nhảm hồi còn ở phòng trọ, phải không?

That’s what you were spewing back at the motel, right?

OpenSubtitles2018. v3

Con muốn thuê một phòng trọ

I wanted to get a room .

QED

Cho rời hiện trường trở lại phòng trọ của mình.

The scene goes back to the hotel room.

WikiMatrix

Có lẽ chúng ta có thể thuê phòng trọ gần đây.

Maybe we could get a room nearby.

OpenSubtitles2018. v3

Căn phòng trọ rất thiếu thốn tiện nghi, không có lò sưởi nên mùa đông rất lạnh.

Most houses have no central heating, so nights can be very cold.

WikiMatrix

Nếu anh tìm phòng trọ thì không có phòng trống đâu.

If you’re looking for a room, there’s no vacancy.

OpenSubtitles2018. v3

Mày đã bắn phá hết mọi thứ ở chỗ phòng trọ rồi.

Now, you were firing on all cylinders back at the motel.

OpenSubtitles2018. v3

Sao lại cần phòng trọ chứ?

Why would you need a hotel room?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ thuê phòng trọ như trong phim.

I guess I’ll just check into a motel like they do in the movies.

OpenSubtitles2018. v3

“Và có phải cháu luôn luôn lục lọi phòng trọ của khách không?”

“And do you always rifle the guestsrooms?”

Literature

Nhiều người khác đã đến đăng ký trước nên phòng trọ không còn chỗ*.

Others had arrived to register before them, so there was no space for them at the lodging room.

jw2019

Em à, đôi uyên ương này muốn ở phòng trọ số 14.

Uh, hon, uh, these lovebirds want to stay in bunkhouse 14.

OpenSubtitles2018. v3

Fujimoto cũng sống trong căn phòng trọ của Chitose.

Fujimoto also lives in Chitose’s apartment complex.

WikiMatrix

Khi Giô Sép và Ma Ri đi đến Bết Lê Hem, tất cả mọi phòng trọ đều đầy người.

When Joseph and Mary arrived in Bethlehem, all the rooms were filled with people.

LDS

Bà sẽ có 1 phòng trọ ở nhà Ivan, và tôi sẽ sắp xếp cho bà làm với Cath ở H.Q.

You get yourself a room at Ivan’s and I’ll get you a job with Cath at H.Q.

OpenSubtitles2018. v3

Hầu hết các phòng trọ trong thị trấn chỉ được sử dụng trong mùa đông, dân số thường tăng gấp 3 trong dịp này.

Most of the town’s accommodation is used exclusively in winter, the population tripling during that period.

WikiMatrix

Họ ngủ trong xe còn tôi thì ngủ trên xe hơi ở đằng trước, trong khi những người kia thì thuê phòng trọ.

I slept in the car, while the rest rented lodging.

jw2019

Nghĩ coi, bạn bỏ nhiều thời gian cho việc lựa TV cho phòng trọ hơn cả cho việc lựa chuyên ngành và lĩnh vực học.

I mean, you spend more time picking out a dorm room TV set than you do you picking your major and your area of study.

ted2019

Thế là tôi phải chuyển tới Baltimore, gần khu của các bác sĩ chữa cho tôi và ở tạm trong một phòng trọ gần đó.

So I moved to Baltimore to be near my doctors and enrolled in a conservatory nearby.

QED