phục vụ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sẵn sàng phục vụ ngài.

At your service.

OpenSubtitles2018. v3

“Ai muốn làm lớn trong anh em thì phải là người phục vụ anh em”: (10 phút)

“Whoever Wants to Become Great Among You Must Be Your Minister”: (10 min.)

jw2019

Người cha nêu gương phục vụ phúc âm một cách trung tín.

Fathers set an example of faithful gospel service.

LDS

Yavuz tiếp tục phục vụ suốt Thế Chiến II.

Yavuz remained in service throughout World War II.

WikiMatrix

Các nhà tắm công cộng phục vụ các chức năng vệ sinh, xã hội và văn hóa.

The public baths served hygienic, social and cultural functions.

WikiMatrix

Sự phục vụ của chúng tôi rất cao giá.

Our services come high.

OpenSubtitles2018. v3

Một loạt các phương tiện truyền thông đã được thiết lập đặc biệt để phục vụ cho gấu.

A variety of media has been established specifically to cater to bears.

WikiMatrix

Đọc xong, ngài trao cuộn sách cho người phục vụ rồi ngồi xuống.

Jesus hands the scroll to the attendant and sits down.

jw2019

phục vụ trong các cuộc thử nghiệm kỹ thuật cho đến ngày 14 tháng 6 năm 1940.

She served in engineering experiments until 14 June 1940.

WikiMatrix

• Chúng ta có thể phục vụ anh em đồng đạo bằng những cách nào?

• What are some ways in which we can serve our fellow believers?

jw2019

Phục vụ 56 triệu người.

Serves 56 million people.

WikiMatrix

Sự cao trọng đến từ việc phục vụ với tình yêu thương

Greatness From Service Motivated by Love

jw2019

Các binh sĩ thuộc Liên Xô cũ cũng phục vụ trong cả hai phe.

Former troops of the Soviet Union also offered their services to either side.

WikiMatrix

Các cậu bé lớn lên, phục vụ truyền giáo, được học hành, và kết hôn trong đền thờ.

The little boys grew up, served missions, were educated, and married in the temple.

LDS

Hãy mời em ấy phục vụ bên cạnh các anh em.

Invite him to serve alongside you.

LDS

Hãy cho người phục vụ biết tên bạn.

Give your name to the attendant.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi từng phục vụ trong quân đội Mỹ.

We became American and joined the military.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiệm vụ duy nhất của tôi là phục vụ anh.

My only concern is to serve you.

QED

Hiện tại, Trạm MRT Kranji trên tuyến Bắc Nam là trạm duy nhất phục vụ khu phụ cận.

Currently, Kranji MRT Station on the North South Line is the only station serving the vicinity.

WikiMatrix

Các Chức Vụ Kêu Gọi là Các Cơ Hội để Phục Vụ

Callings as Opportunities for Service

LDS

Thành tích phục vụ của tôi không tỳ vết.

My service record is spotless.

OpenSubtitles2018. v3

Khoảng 27.000 binh sĩ KATUSAs phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ vào cuối của Chiến tranh Triều Tiên.

Some 27,000 KATUSAs served with the U.S. forces at the end of the Korean War.

WikiMatrix

Phục vụ người khác là lý tưởng của tôi.

Service to others is my witness.

OpenSubtitles2018. v3

Chị ấy đã quan sát trước rồi sau đó phục vụ.

She first observed, then served.

LDS

Chỉ phục vụ mà thôi.

Just serve.

LDS