quả là trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Kết quả là đời sống của dân chúng rất khổ sở.

These poor people’s lives are completely out of their hands.

WikiMatrix

Bà ấy quả là một y tá giỏi, nhưng không gì có thể cứu được gã này.

She was a damn fine nurse, but nothing could have saved this man.

OpenSubtitles2018. v3

Sự quan tâm của cô ta tới đám thường dân quả là thú vị.

Her concern with the well-being of the common people is interesting.

OpenSubtitles2018. v3

Kết quả là số người dùng duy nhất (không phải cookie) đã xem quảng cáo.

The result is the number of unique users ( not cookies ) who saw an ad .

support.google

Mùa anh đào ra quả là từ tháng 6 đến tháng 7.

The fruiting season for the cherry trees is from June to July .

Tatoeba-2020. 08

Quả là rồ dại!

What folly!

jw2019

(Gióp 2:4) Quả là một luận điệu vơ đũa cả nắm!

(Job 2:4) What a sweeping claim that was!

jw2019

Đó quả là một vai diễn tuyệt vời dành cho tôi.”

A truly wonderful part to play.”

WikiMatrix

Sự sống đời đời quả là một mục tiêu quý báu thay!

(Jude 21) What a precious goal —everlasting life!

jw2019

Nhưng hậu quả là gì?

But what has been the result?

jw2019

Kết quả là vào năm 1992 đã có đến 301.002 người dâng mình và làm báp têm.

As a result, 300,945 newly dedicated ones were baptized in 1991.

jw2019

Quả là một đặc ân!

What a privilege!

jw2019

Đó quả là một hy vọng tuyệt vời cho tương lai!—Thi thiên 37:29; Lu-ca 14:12-14.

(Proverbs 19:17) He greatly values what we do for the lowly, and he promises to repay us with nothing less than eternal life in a paradise earth —truly a thrilling hope for the future! —Psalm 37:29; Luke 14:12-14.

jw2019

Việc đó quả là đáng ngạc nhiên.

It was kind of surprising.

OpenSubtitles2018. v3

Quả là đáng xấu hổ, nhưng nó đã làm tôi gào lên khi khám phá ra điều này.

This is so nerdy, but this made me cry when I discovered this .

QED

Quả là một nơi bị đánh giá thấp.

Now, that is an underrated city.

OpenSubtitles2018. v3

Các anh em tại Phi Châu quả là gương đầy khích lệ thay cho tất cả chúng ta!

What a stimulating example our African brothers are for all of us today!

jw2019

Kết quả là, PIL đã bị thu hồi và các cáo buộc đã bị bác bỏ.

As a result, the PIL was revoked, and the accusations were dismissed.

WikiMatrix

Nhóm anh vừa hoàn thành rồi đấy, và kết quả là âm tính.

Your team just completed a methacholine challenge, which came up negative.

OpenSubtitles2018. v3

Kết quả là 2 tỷ người chết (bao gồm tám trong số mười người ở Bắc Mỹ).

2 billion died as a result (including eight out of every ten people in North America).

WikiMatrix

Còn nữa, anh muốn đem cho nó đi, nhưng kết quả là hỏi mãi mà chẳng ai thèm!

I want to give her away, but no taker .

OpenSubtitles2018. v3

14 Những lời này quả là nghiêm trọng!

14 Sobering words indeed!

jw2019

Quả là một lời chứng mạnh mẽ mà những người này đã nói ra!

What a powerful testimony these individuals could give!

jw2019

Ngài quả là một Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm tuyệt vời!

And what a wonderful High Priest we have!

jw2019

Đó quả là một việc thần thánh.

It’s a divine act.

OpenSubtitles2018. v3