quảng trường trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngay khi quay xong cảnh này, chúng tôi đã đến rạp xiếc ở công viên quảng trường Madison.

Right after we shot this, we all went to the circus in Madison Square Garden.

OpenSubtitles2018. v3

Các tòa nhà nho nhỏ xung quanh quảng trường có cấu trúc ba tầng đặc trưng..

The buildings around the square are all small three storied structures.

WikiMatrix

Sự cầu kỳ và hấp dẫn đó đem lại vẻ ngoài hào nhoáng cho cả quảng trường.

That detail and depth, that glamour gives the plaza a theatrical quality.

ted2019

Cô ấy chưa từng xem quả bóng rơi tại Quảng trường Thời Đại vào đêm giao thừa.

She’s never seen the ball drop in Times Square on New Year’s Eve.

OpenSubtitles2018. v3

Omonoia, Quảng trường Omonoia, (tiếng Hy Lạp: Πλατεία Ομονοίας) là quảng trường cổ nhất ở Athens.

Omonoia, Omonoia Square, (Greek: Πλατεία Ομονοίας) is the oldest square in Athens.

WikiMatrix

Họ sẽ treo cổ cháu trong quảng trường như một kẻ phản bội!

They’ll hang me in the piazza as a traitor!

OpenSubtitles2018. v3

Khi quẹo ở góc quảng trường, chúng tôi thấy xe của ông đậu trước cửa ngân hàng.

When we rounded the corner of the square, we saw the car parked in front of the bank.

Literature

Trên các nẻo đường và quảng trường,

In the streets and in the public squares,

jw2019

Tôi đã thấy hắn ở quảng trường quán cà-phê Florian, qua cửa sổ.

I saw him in the piazza at Florian’s, through the window.

OpenSubtitles2018. v3

A-thên có được quảng trường công cộng

Athens Gets Its Public Square

jw2019

28 tháng 9, 1586: Domenico Fontana phục dựng thành công Tháp Vatican, ngày nay đặt tại Quảng trường Thánh Phêrô.

September 28, 1586: Domenico Fontana successfully finished re-erecting the Vatican Obelisk at its present site in St. Peter’s Square.

WikiMatrix

Cả hai tuyến đường này cùng gặp nhau tại trung tâm thành phố, ở quảng trường Bismarckplatz.

Both meet in the city center at the Bismarckplatz.

WikiMatrix

Ông học được cách sử dụng một quảng trường, quan cai trị và công cụ khác.

He learned how to use a set square, ruler and other tools.

WikiMatrix

Armando trong quảng trường.

Armando in the plaza.

OpenSubtitles2018. v3

Quảng trường Phu nhân Elvira.

Lady Elvira’s Plaza

OpenSubtitles2018. v3

+ 5 Các quảng trường của thành sẽ đầy trẻ con nô đùa, cả trai lẫn gái’”.

*+ 5 And the public squares of the city will be filled with boys and girls playing there.’”

jw2019

Có vẻ như đi về phía quảng trường Garfield.

Towards Garfield Plaza, it looks like.

OpenSubtitles2018. v3

Nghĩ về cơn thịnh nộ tập thể trên quảng trường Tahrir, đã lật đổ một nhà độc tài.

Think of the collective anger in Tahrir Square, which brought down a dictator.

ted2019

Reade, Tasha… tìm chỗ phía Bắc quảng trường.

Reade, Tasha… take that north side of the plaza.

OpenSubtitles2018. v3

Quảng trường 2 tháng 4.

The IV November Square.

WikiMatrix

Cấu trúc này cũng có các cửa đối diện với cả dòng sông và Quảng trường chính.

This structure also had doorways facing both the river and the Main Plaza.

WikiMatrix

Đó là Quảng trường ở Athens.

It’s the Agora in Athens.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều nhất là 6 tháng nữa, họ sẽ biểu tình ở Quảng trường Đỏ.

Six months at most, they’re gonna be marching on Red Square.

OpenSubtitles2018. v3

Quảng trường Clichy là một trong những điểm hiếm hoi của Paris nằm giao giữa 4 quận: 8, 9, 17 và 18.

The Place de Clichy is one of the few places in Paris where four arrondissements (the 8th, 9th, 17th, and 18th) meet at a single point.

WikiMatrix

Anh nên nhìn thấy cái quảng trường.

You should see the square.

OpenSubtitles2018. v3