quý giá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

CHA MẸ có thể là một nguồn khích lệ, nâng đỡ và khuyên bảo quý giá.

OUR parents —our father and mother— can be a valuable source of encouragement, support, and counsel.

jw2019

10 Có gì quý giá mà bạn xem là tài sản đặc biệt của riêng mình không?

10 Can you think of a valued personal possession that you view as special property?

jw2019

Ông chấp nhận rằng mình cần kiên nhẫn chờ đợi “hoa lợi quý giá của đất”.

He accepts that he needs to wait patiently for “the precious fruit of the earth.”

jw2019

Maurice luôn nói rằng đó là món quà quý giá nhất ông ấy dành cho cháu.

Maurice always said it was his most precious gift to you.

OpenSubtitles2018. v3

Phải, và hắn cho cô 1 sợi dây chuyền quý giá, vật từng thuộc về bà hắn.

Yes, and he gave you a priceless necklace that once belonged to his grandmother.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có được thúc đẩy để chia sẻ kiến thức quý giá của mình không?

Do you feel impelled to share the precious knowledge that you have?

jw2019

Một kho báu quý giá chưa từng xuất hiện ở Ai Cập.

A more valuable treasure Egypt has never known.

OpenSubtitles2018. v3

13 Qua đây, chúng ta rút ra một bài học quý giá.

13 There is a valuable lesson here that we do well to learn .

jw2019

Cả chị Cheri và tôi đã tìm được điều quý giá hơn ánh hào quang.

Both Cheri and I found something far better than glamour.

jw2019

16 Sứ đồ Phao-lô xem công việc rao giảng là một điều quý giá.

16 The apostle Paul viewed his ministry as something precious, calling it a treasure.

jw2019

Tôi cảm thấy giọng hát của cô lộng lẫy như một viên kim cương quý giá.”

I appreciate her splendid voice as a precious diamond.”

WikiMatrix

Nước quý giá mà lại hại chết người thì không đúng tí nào.

It doesn’t seem right that the water of Creation would kill.

OpenSubtitles2018. v3

Qua mọi thử thách trên đường đời, chúng tôi rút ra những bài học quý giá cho mình:

Through all the trials that have come our way, there are several good lessons that we have learned:

jw2019

Phải cho thấy mối quan hệ tốt với Ngài quý giá đối với chúng ta đến độ nào.

Should give evidence of how precious to us is an approved relationship with him.

jw2019

Khi đến thế gian, các em đã được ban cho ân tứ quý giá của một thể xác.

When you came to the earth, you were given the precious gift of a body.

LDS

Những năm làm công việc giáo sĩ rất quý giá đối với tôi.

The few years I spent in the missionary service were very precious to me.

jw2019

Tại sao chúng ta nên xem sự sống là món quà quý giá?

Why should we view life as a precious gift?

jw2019

Việc bày mưu cướp đi những gì quý giá của tôi.

Plotting to take from me my most precious possessions.

OpenSubtitles2018. v3

Một trong những phần thưởng quý giá nhất mà nó mang lại là triển vọng sống đời đời.

One of its most precious blessings is the prospect of everlasting life.

jw2019

Vậy hãy đến với Đức Giê-hô-va, Nguồn của đức tính quý giá ấy.

Then turn to Jehovah, the Source of that precious quality.

jw2019

Điều gì sẽ giúp chúng ta khéo dùng công cụ quý giá này?

What will help us to use this valuable tool with skill?

jw2019

Phòng Nước Trời nổi quả thật là “kho báu” quý giá!

What a treasure this has turned out to be!

jw2019

Tôi vẫn còn giữ những số tạp chí quý giá đó!

I still have my very first copies of those beautiful journals.

jw2019

Học những bài học quý giá

Learning Valuable Lessons

jw2019

Nói một cách chính xác thì Con ấy quý giá như thế nào đối với Cha ngài?

Just how dear was this Son to his Father?

jw2019