ra ngoài trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đã có những lúc cậu có thể thực sự thoát ra ngoài được vài giây đồng hồ.

There were moments when he would actually space out for seconds at a time.

QED

Hay ra ngoài chơi với vợ, với bạn gái?

Or hang out with your wife, or girlfriend?

OpenSubtitles2018. v3

Sự lan truyền đã vươn ra ngoài.

The meme went out there.

ted2019

Chúng tôi đã đưa người tị nạn cuối cùng mà chúng tôi có thể mang ra ngoài.

We had finally got out the last of the refugees that we could get out.

OpenSubtitles2018. v3

Một phần chất độc thấm vào cháo được thải ra ngoài khi em nôn ra.

Some of the poison was absorbed by the cereal, which was forced out when she threw up.

jw2019

Hồ sơ của chính quyền này sẽ lại bị tuồn ra ngoài trong thời gian tranh cử (năm 1972).

They’re just gonna move file cabinets out during the [1972] campaign.

Literature

Ở một mình trong phòng giam, anh trèo lên bàn để nhìn ra ngoài.

Alone in his cell, he climbed upon the table to look out.

Literature

Đưa cô ta ra ngoài.

Take her out.

OpenSubtitles2018. v3

Gửi đại bàng ra ngoài Thành hằng đêm.

Send your eagle above the Wall every night.

OpenSubtitles2018. v3

Tớ nghĩ phía cảnh sát cũng nên ra ngoài tìm kiếm Eddie.

I think the police should be out there searching for Eddie.

OpenSubtitles2018. v3

Bà nắm lấy áo của cậu, nhưng cậu chạy ra ngoài.

She grabbed him by his clothes, but he ran away.

jw2019

Tất cả ra ngoài.

Everyone leave!

OpenSubtitles2018. v3

Không giống như tôi đi ra ngoài và trở nên vô đạo đức.

It is not like I am going out and being immoral.

LDS

Tôi ra ngoài đây.

I’m going out.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ có một mục đích là ra ngoài tìm được bố mình.

I’m only out to find Dad.

OpenSubtitles2018. v3

Nhớ ở lại bên trong và đừng ra ngoài vì bất cứ lý do gì.

Stay inside here .

OpenSubtitles2018. v3

Nếu ông ra ngoài với cái bộ mặt đó, thì ông sẽ sớm quay lại đây thôi.

But if you leave here with that face, you will return quickly.

OpenSubtitles2018. v3

Sản phẩm có thể để lại tóc cảm giác ‘giòn’ trừ khi chải ra ngoài.

The product may leave hair feeling ‘crunchy’ unless brushed out.

WikiMatrix

Nhìn ra ngoài kìa, Khanna

Look outside, Khanna

opensubtitles2

Bố cậu sẽ ra ngoài đó tìm cậu, và những người khác cũng sẽ thế.

He’ll go out there to find you, then other people will, too.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi ra ngoài kiếm cái gì ăn đây.

I’ll go buy something to eat .

QED

Uh, anh ấy ra ngoài mua thêm băng thu rồi

Uh, he’s out, buying more tapes.

OpenSubtitles2018. v3

Ra ngoài đường băng và cất cánh.

Bounced down the runway. Just took off .

QED

Cả hai đứa trẻ lao ra ngoài bằng cửa bếp.

The two children dashed out through the kitchen door.

Literature

Tôi đã ra ngoài này bao lâu rồi?

How long was I out?

OpenSubtitles2018. v3