rubber tiếng Anh là gì?

rubber tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rubber trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ rubber tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rubber tiếng Anh
rubber
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rubber

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: rubber tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

rubber tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rubber trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rubber tiếng Anh nghĩa là gì.

rubber /’rʌbə/

* danh từ
– cao su ((cũng) india-rubber)
=hard rubber+ cao su cứng
=synthetic rubber+ cao su tổng hợp
– cái tẩy
– (số nhiều) ủng cao su
– người xoa bóp
– khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát
– (định ngữ) bằng cao su
=rubber cloth+ vải tráng cao su
=rubber gloves+ găng tay cao su

* ngoại động từ
– tráng cao su, bọc bằng cao su

* nội động từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò

Thuật ngữ liên quan tới rubber

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rubber trong tiếng Anh

rubber có nghĩa là: rubber /’rʌbə/* danh từ- cao su ((cũng) india-rubber)=hard rubber+ cao su cứng=synthetic rubber+ cao su tổng hợp- cái tẩy- (số nhiều) ủng cao su- người xoa bóp- khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát- (định ngữ) bằng cao su=rubber cloth+ vải tráng cao su=rubber gloves+ găng tay cao su* ngoại động từ- tráng cao su, bọc bằng cao su* nội động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò

Đây là cách dùng rubber tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rubber tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

rubber /’rʌbə/* danh từ- cao su ((cũng) india-rubber)=hard rubber+ cao su cứng=synthetic rubber+ cao su tổng hợp- cái tẩy- (số nhiều) ủng cao su- người xoa bóp- khăn lau tiếng Anh là gì?
giẻ lau tiếng Anh là gì?
cái để chà xát- (định ngữ) bằng cao su=rubber cloth+ vải tráng cao su=rubber gloves+ găng tay cao su* ngoại động từ- tráng cao su tiếng Anh là gì?
bọc bằng cao su* nội động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò) tiếng Anh là gì?
tò mò