ruy băng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Như mọi người thấy, những chiếc chốt gỉ, cao su, gỗ và ruybăng hồng.

As you can see, rusted bolts, rubber, wood and neon pink duct tape.

ted2019

Huy chương, Ruybăng.

Medals, Ribbons.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta đang tìm kiếm những dải ruy băng

We happened to be looking for ribbon

opensubtitles2

Cô có dải ruy băng màu hồng trên mái tóc dài màu bạc.

She has pink ribbon in her long silver hair.

WikiMatrix

Ruy băng của chúng tôi là một dải ruy băng râu.

Our ribbon is a hairy ribbon.

ted2019

Dùng ruy băng chuẩn

UseStandardRibbons

KDE40. 1

Bạn ấy có một ruy băng màu nhiệm.

She had a magic ribbon, very powerful.

OpenSubtitles2018. v3

ông ấy gửi mẹ những vật lưu niệm này… tranh vẽ và ruybăng đua thuyền của con.

He sent mementos over the years – – your artwork and sailing ribbons.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu sẽ trả lại ruy băng của chú.

I’m gonna give you back your ribbon.

OpenSubtitles2018. v3

Và đèn cầy trắng nữa với ruybăng lụa.

Also some white candles with – with silk ribbons… and pink bonbonnieres.

OpenSubtitles2018. v3

Mary, những dải ruy băng, những dải ruy băng.

Mary, the ribbons, the ribbons.

OpenSubtitles2018. v3

Như mọi người thấy, những chiếc chốt gỉ, cao su, gỗ và ruybăng hồng.

As you can see, rusted bolts, rubber, wood and neon pink duct tape .

QED

Chúng ta đang tìm kiếm những dải ruy băng.

We happened to be looking for ribbon.

OpenSubtitles2018. v3

Chú chỉ dành cả ngày chơi với mấy mảnh ruy băng.

You spent the entire time playing with a piece of ribbon.

OpenSubtitles2018. v3

Cô đã mua cho tôi một cái ruybăng mực, và nó đem lại may mắn.

You bought me one, a typewriter ribbon, and it brought me luck.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu thấy có ruy băng đỏ buộc ở tàu nghĩa là em đồng ý

If there is a red ribbon tied to my boat, it’s a yes.

OpenSubtitles2018. v3

Bingley, anh có thấy thích những dải ruy băng của em cho buổi khiêu vũ không?

How do you like my ribbons for your ball?

OpenSubtitles2018. v3

Trước hết là ruybăng.

First the ribbon.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn mấy cái ruy băng kìa!

Look at the ribbons!

OpenSubtitles2018. v3

Khẩu hiệu quốc gia của Liên Xô được thể hiện bằng 16 thứ tiếng trên 26 ruy băng.

The USSR State Motto was inscribed on 16 ribbons in 16 languages.

WikiMatrix

Em cần phải mua ít ruy băng để sửa lại nó cho lễ đăng cơ.

I need to buy some ribbon to even begin to make it suitable for the coronation.

OpenSubtitles2018. v3

Dây thừng 1/4 inch, ruy băng hoặc dây da có thể được sử dụng.

1/4 inch rope, ribbon, or leather straps can be used.

WikiMatrix

Một hộp đựng giày và dây ruybăng đỏ trở thành nhà của Ra-háp với sợi dây đỏ.

A shoe box and a red ribbon became Rahab’s house with a scarlet cord.

jw2019